Định nghĩa của từ ambit

ambitnoun

có thể chăng

/ˈæmbɪt//ˈæmbɪt/

Từ "ambit" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ambitus," có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "bao quanh". Ở La Mã cổ đại, "ambitus" dùng để chỉ một mạch hoặc ranh giới xung quanh một cánh đồng, một thị trấn hoặc một ngôi đền. Sau đó, thuật ngữ này phát triển để mô tả hành động tìm kiếm chức vụ hoặc quyền lực bằng cách đi vòng quanh hoặc vận động các khu vực khác nhau. Vào thế kỷ 15, từ "ambit" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động tìm kiếm chức vụ hoặc quyền lực. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về phạm vi, phạm vi hoặc mức độ. Ngày nay, "ambit" có thể ám chỉ đến các giới hạn hoặc ranh giới mà một cái gì đó hoạt động, cũng như phạm vi hoặc phạm vi ảnh hưởng của nó. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "ambit" vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin, gợi cho chúng ta nhớ đến nguồn gốc La Mã cổ đại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường bao quanh, chu vi

meaningranh giới, giới hạn

meaningphạm vi

examplewithin the ambit of...: trong phạm vi của...

namespace
Ví dụ:
  • The composer's ambitious new piece is an extraordinary feat of musical composition, stretching the boundaries of classical music.

    Tác phẩm mới đầy tham vọng của nhà soạn nhạc là một kỳ công phi thường trong sáng tác âm nhạc, vượt qua ranh giới của nhạc cổ điển.

  • She sets her sights high and pursues her goals with ambition, determined to make a name for herself in her career.

    Cô ấy đặt mục tiêu cao và theo đuổi mục tiêu của mình với tham vọng, quyết tâm tạo dựng tên tuổi cho sự nghiệp.

  • The CEO's ambitious plan to expand the company's reach into new markets has faced some unexpected challenges.

    Kế hoạch đầy tham vọng của CEO nhằm mở rộng hoạt động của công ty sang các thị trường mới đã phải đối mặt với một số thách thức không mong muốn.

  • His ambition to become a world-renowned pianist led him to study under some of the most renowned musicians in the world.

    Tham vọng trở thành nghệ sĩ piano nổi tiếng thế giới đã thôi thúc ông theo học một số nhạc sĩ nổi tiếng nhất thế giới.

  • The politician's ambitious campaign promises were met with skepticism by many, who questioned whether they could realistically be achieved.

    Nhiều người tỏ ra hoài nghi về những lời hứa đầy tham vọng trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này, họ đặt câu hỏi liệu những lời hứa này có thể thực hiện được hay không.

  • The athlete's ambition to set a new record in the Olympic Games drove him to train relentlessly, day in and day out.

    Tham vọng lập kỷ lục mới tại Thế vận hội Olympic của vận động viên này đã thúc đẩy anh tập luyện không ngừng nghỉ, ngày này qua ngày khác.

  • Her artistic ambitions led her to create a unique style of painting, blending elements of realism and impressionism.

    Tham vọng nghệ thuật đã thôi thúc bà tạo ra một phong cách hội họa độc đáo, kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa hiện thực và trường phái ấn tượng.

  • The entrepreneur's ambitious goal to revolutionize the tech industry has captured the attention of investors and pundits alike.

    Mục tiêu đầy tham vọng của doanh nhân này là cách mạng hóa ngành công nghệ đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư cũng như chuyên gia.

  • The student's ambition to graduate at the top of her class has fueled her drive to excel academically and leave a lasting mark on her university.

    Tham vọng tốt nghiệp đứng đầu lớp của nữ sinh này đã thúc đẩy cô nỗ lực đạt thành tích cao trong học tập và để lại dấu ấn lâu dài tại trường đại học.

  • In business, ambition is key, and those who are willing to take calculated risks and work hard are often rewarded with success.

    Trong kinh doanh, tham vọng là chìa khóa, và những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro được tính toán và làm việc chăm chỉ thường sẽ đạt được thành công.