danh từ số nhiều
com
la bàn
mariner's compass: la bàn đi biển
gyroscopi compass: la bàn hồi chuyển
magnetic compass: la bàn từ
vòng điện, phạm vi, tầm
I can't compass such complex problems: tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
within the compass of man's understanding: trong phạm vi hiểu biết của con người
to keep (remain) within compass: giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
ngoại động từ
đi vòng quanh (cái gì)
bao vây, vây quanh
mariner's compass: la bàn đi biển
gyroscopi compass: la bàn hồi chuyển
magnetic compass: la bàn từ
hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội
I can't compass such complex problems: tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
within the compass of man's understanding: trong phạm vi hiểu biết của con người
to keep (remain) within compass: giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi