Định nghĩa của từ confines

confinesnoun

giới hạn

/ˈkɒnfaɪnz//ˈkɑːnfaɪnz/

"Confines" bắt nguồn từ tiếng Latin "confine", có nghĩa là "boundary" hoặc "giới hạn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "end" hoặc "ranh giới". Theo thời gian, "confine" đã phát triển thành "confines,", một danh từ số nhiều dùng để mô tả ranh giới hoặc giới hạn của một địa điểm hoặc tình huống. Sự phát triển này có thể xảy ra vì "confines" thường ám chỉ nhiều ranh giới bao quanh một thứ gì đó. Do đó, "confines" mang ý nghĩa bị hạn chế hoặc bị giới hạn trong những giới hạn cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbiên giới; ranh giới

meaningbeyond the confines of human knowledge

typedanh từgoài phạm vi hiểu biết của con người

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner was held captive in the confines of his cell for over a year.

    Người tù bị giam giữ trong phòng giam của mình hơn một năm.

  • The small apartment felt like a prison, confining the couple to their cramped space.

    Căn hộ nhỏ giống như một nhà tù, giam hãm cặp đôi trong không gian chật hẹp.

  • The sickness caused by the virus kept the patients in the confines of the hospital for weeks.

    Căn bệnh do virus gây ra khiến bệnh nhân phải nằm viện trong nhiều tuần.

  • The shy student often found herself confined to her seat in the back of the classroom, afraid to participate.

    Học sinh nhút nhát thường thấy mình bị giới hạn ở chỗ ngồi phía sau lớp học, sợ tham gia.

  • The baby's crib became her confines as she adjusted to life outside the womb.

    Chiếc nôi của em bé trở thành nơi ở của bé khi bé thích nghi với cuộc sống bên ngoài tử cung.

  • The labyrinthine maze confined the adventurer to its twisting corridors, leaving no way out.

    Mê cung quanh co này giam giữ nhà thám hiểm trong những hành lang quanh co, không có lối thoát.

  • The athletes train in the confines of their gyms, pushing themselves to their physical limits.

    Các vận động viên tập luyện trong phạm vi phòng tập, thúc đẩy bản thân đạt đến giới hạn thể chất.

  • The old oak tree provided confines for the family's swing, a respite for their children's youthful revelries.

    Cây sồi già cung cấp không gian cho xích đu của gia đình, nơi nghỉ ngơi cho những cuộc vui chơi thời thơ ấu của con cái họ.

  • The failing infrastructure confined the citizens to their homes, unable to venture out due to the danger.

    Cơ sở hạ tầng xuống cấp khiến người dân phải ở trong nhà, không thể ra ngoài vì sợ nguy hiểm.

  • The snowstorm confined the passengers to the airport lounge, waiting impatiently for their flights to resume.

    Cơn bão tuyết đã khiến hành khách phải ở trong phòng chờ của sân bay, chờ đợi trong sự sốt ruột cho đến khi chuyến bay của họ được tiếp tục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches