Định nghĩa của từ peregrine

peregrinenoun

chim ưng

/ˈperɪɡrɪn//ˈperɪɡrɪn/

Từ "peregrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ danh từ "peregrinus", có nghĩa là "foreign" hoặc "người lạ". Trong bối cảnh của các loài chim, cụ thể là chim ưng peregrine, thuật ngữ "peregrine" được chọn do thói quen di cư và xu hướng đi lang thang của loài chim này. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "peregrine," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Theo truyền thống, thuật ngữ "peregrine" không chỉ ám chỉ loài chim ưng mà còn ám chỉ bất kỳ loài chim nào đi lang thang hoặc di cư. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên gắn liền cụ thể hơn với loài chim ưng peregrine, loài chim có khả năng săn mồi ấn tượng và khả năng lao xuống đầy ấn tượng khiến chúng trở thành loài chim săn mồi đáng chú ý. Ngày nay, từ "peregrine" được sử dụng rộng rãi trong ngành điểu học và văn hóa đại chúng để chỉ loài chim ưng peregrine uy nghi và đáng sợ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng

namespace
Ví dụ:
  • The peregrine falcon, with its distinctive gray-brown plumage and piercing yellow eyes, is a fierce predator and a true peregrine of the sky.

    Chim ưng Peregrine, với bộ lông màu nâu xám đặc trưng và đôi mắt vàng sắc sảo, là loài săn mồi hung dữ và là loài chim ưng thực sự của bầu trời.

  • The peregrine falcon's speed and agility make it a formidable hunter, as it can reach speeds of up to 240 miles per hour while diving, or stooping, for prey.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn của chim ưng Peregrine khiến chúng trở thành một thợ săn đáng gờm, vì chúng có thể đạt tốc độ lên tới 240 dặm một giờ khi lao xuống hoặc cúi xuống để bắt con mồi.

  • In medieval times, the peregrine falcon was highly prized by noblemen and knights alike for its prowess in the hunt, earning it the name "peregrine," which means "wanderer" or "pilgrim" in Latin.

    Vào thời trung cổ, chim ưng peregrine được giới quý tộc và hiệp sĩ đánh giá rất cao vì khả năng săn mồi tuyệt vời, khiến chúng có tên là "peregrine", có nghĩa là "kẻ lang thang" hoặc "người hành hương" trong tiếng Latin.

  • Peregrines are found on every continent except Antarctica, and their wide range has led to them being classified as a species of least concern by the International Union for Conservation of Nature.

    Chim cắt được tìm thấy ở mọi châu lục trừ Nam Cực, và phạm vi sinh sống rộng lớn của chúng đã khiến chúng được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế phân loại là loài ít được quan tâm nhất.

  • The vibrant red beak and talons of the adult peregrine falcon are a sharp contrast to the muted tones of its feathers, adding to the bird's imposing appearance.

    Mỏ và móng vuốt màu đỏ rực rỡ của chim ưng trưởng thành tạo nên sự tương phản rõ nét với tông màu trầm của bộ lông, tăng thêm vẻ ngoài uy nghi của loài chim này.

  • Peregrine falcons mate for life, often returning to the same nesting site year after year to raise their young.

    Chim ưng Peregrine giao phối suốt đời và thường quay trở lại cùng một địa điểm làm tổ năm này qua năm khác để nuôi con non.

  • The peregrine's diet consists mainly of small birds, such as doves, pigeons, and sparrows, which it catches in mid-air by using its acute vision and incredible speed.

    Chế độ ăn của chim cắt chủ yếu bao gồm các loài chim nhỏ, chẳng hạn như chim bồ câu, chim sẻ và chim sẻ, chúng bắt những con chim này giữa không trung bằng thị lực nhạy bén và tốc độ đáng kinh ngạc.

  • Due to habitat loss and pesticide use, populations of peregrine falcons declined dramatically in the mid-20th century, leading to conservation efforts that have helped the species make a remarkable comeback.

    Do mất môi trường sống và sử dụng thuốc trừ sâu, quần thể chim ưng Peregrine đã giảm mạnh vào giữa thế kỷ 20, dẫn đến những nỗ lực bảo tồn giúp loài này có sự trở lại đáng kinh ngạc.

  • In many cultures, the peregrine falcon is revered as a symbol of freedom, speed, and power, making it a favorite subject of artists, writers, and filmmakers.

    Ở nhiều nền văn hóa, chim ưng được tôn kính như biểu tượng của sự tự do, tốc độ và sức mạnh, khiến nó trở thành chủ đề yêu thích của các nghệ sĩ, nhà văn và nhà làm phim.

  • Watching a peregrine falcon in flight is a breathtaking sight, as it effortlessly weaves through the air, its wings beating in perfect synchronization with the rhythm of the wind, truly living up to its name, the "wanderer" of the sky.

    Ngắm nhìn một chú chim ưng đang bay là một cảnh tượng ngoạn mục, khi chúng nhẹ nhàng lướt đi trong không trung, đôi cánh đập theo nhịp điệu hoàn hảo của gió, thực sự xứng đáng với tên gọi của chúng, "kẻ lang thang" của bầu trời.