Định nghĩa của từ wingspan

wingspannoun

Sải cánh

/ˈwɪŋspæn//ˈwɪŋspæn/

"Wingspan" là một từ ghép, kết hợp các từ "wing" và "span". "Wing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīng", có nghĩa là "lông vũ, cánh, vây". "Span" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spannan", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng". Khi kết hợp lại, "wingspan" mô tả khoảng cách giữa các đầu cánh của một con chim dang rộng hoặc các cấu trúc giống như cánh của một chiếc máy bay. Nghĩa đen là ám chỉ khả năng của cánh để "span" một khoảng cách nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The American bald eagle has a wingspan of up to 7.5 feet, which allows it to soar majestically over the open water in search of its prey.

    Đại bàng đầu trắng của Mỹ có sải cánh dài tới 7,5 feet, cho phép chúng bay lượn uy nghi trên mặt nước để tìm kiếm con mồi.

  • The largest bird in the world, the ostrich, has a wingspan of around 9 feet, although they cannot fly due to their heavy weight.

    Loài chim lớn nhất thế giới, đà điểu, có sải cánh dài khoảng 9 feet, mặc dù chúng không thể bay do trọng lượng quá nặng.

  • The peregrine falcon has a remarkable wingspan of up to 4 feet, making it the fastest animal on earth when diving at speeds of over 200 miles per hour.

    Chim ưng Peregrine có sải cánh dài tới 4 feet, khiến chúng trở thành loài động vật nhanh nhất trên trái đất khi lao xuống với tốc độ hơn 200 dặm một giờ.

  • The wingspan of the graceful swan can measure over 7 feet, helping them to effortlessly glide across lakes and rivers in search of food.

    Sải cánh của loài thiên nga duyên dáng có thể dài hơn 7 feet, giúp chúng lướt nhẹ nhàng qua các hồ và sông để tìm kiếm thức ăn.

  • The turkey vulture has a wingspan of up to 6.5 feet, which allows them to soar on thermals and search for their next meal from high in the sky.

    Kền kền gà tây có sải cánh dài tới 6,5 feet, cho phép chúng bay lượn theo luồng khí nóng và tìm kiếm bữa ăn tiếp theo từ trên cao.

  • The common raven has a wingspan of around 4 feet, making it a formidable predator in the air and on the ground.

    Loài quạ thường có sải cánh dài khoảng 4 feet, khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng gờm trên không và dưới mặt đất.

  • The snowy owl has a wingspan of up to 5 feet, which allows them to navigate the harsh Arctic tundra in search of prey.

    Cú tuyết có sải cánh dài tới 5 feet, cho phép chúng di chuyển trên vùng lãnh nguyên khắc nghiệt của Bắc Cực để tìm kiếm con mồi.

  • The golden eagle has a wingspan of around 7 feet, giving them the power and agility needed to hunt their prey in the wild.

    Đại bàng vàng có sải cánh dài khoảng 7 feet, giúp chúng có sức mạnh và sự nhanh nhẹn cần thiết để săn mồi trong tự nhiên.

  • The red kite has a wingspan of up to 5 feet, making it a breathtaking sight as it glides through the countryside on the wind's currents.

    Loài diều đỏ có sải cánh dài tới 5 feet, tạo nên cảnh tượng ngoạn mục khi lướt qua vùng nông thôn theo luồng gió.

  • The tawny owl has a wingspan of around feet, which allows them to move silently and stealthily through the night sky in search of their next meal.

    Cú mèo có sải cánh dài khoảng bàn chân, cho phép chúng di chuyển lặng lẽ và lén lút trên bầu trời đêm để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.