Định nghĩa của từ altitude

altitudenoun

độ cao

/ˈæltɪtjuːd//ˈæltɪtuːd/

Từ "altitude" bắt nguồn từ tiếng Latin "altitudo", có nghĩa là "chiều cao" hoặc "height". Trong tiếng Latin hiện đại, từ này được dùng để mô tả độ cao so với mực nước biển. Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "altitut", bắt nguồn từ tiếng Latin "altitudo". Thuật ngữ "altitude" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả độ cao của một vật thể hoặc một địa điểm so với mực nước biển. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học để mô tả vị trí của các thiên thể trên đường chân trời. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả độ cao của máy bay, núi và các đặc điểm tự nhiên khác. Ngày nay, từ "altitude" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không, địa lý và thể thao, để mô tả độ cao hoặc độ cao của một vật thể hoặc vị trí so với điểm tham chiếu, thường là mực nước biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộ cao ((thường) so với mặt biển)

meaning(số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao

meaningđịa vị cao

typeDefault

meaning(Tech) độ cao, cao độ

namespace

the height above sea level

độ cao so với mực nước biển

Ví dụ:
  • We are flying at an altitude of 6 000 metres.

    Chúng tôi đang bay ở độ cao 6 000 mét.

  • The plane made a dive to a lower altitude.

    Máy bay đã lao xuống độ cao thấp hơn.

  • The airplane ascended to an altitude of 35,000 feet, allowing the passengers to enjoy a clear view of the surrounding landscape.

    Máy bay bay lên độ cao 35.000 feet, cho phép hành khách ngắm nhìn rõ cảnh quan xung quanh.

  • The helicopter hovered at an altitude of 500 feet, giving the firefighters a chance to put out the flames before they spread any further.

    Chiếc trực thăng lơ lửng ở độ cao 500 feet, giúp lính cứu hỏa có thời gian dập tắt ngọn lửa trước khi chúng lan rộng hơn.

  • The hot air balloon floated gracefully at an altitude of 1,000 feet, providing a breathtaking view of the countryside.

    Khinh khí cầu bay lượn uyển chuyển ở độ cao 1.000 feet, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh vùng nông thôn.

Ví dụ bổ sung:
  • The aircraft maintained an altitude of 28 000 feet.

    Máy bay duy trì độ cao 28 000 feet.

  • The aviators reported the columns of smoke rising to an altitude of 2 000 feet.

    Các phi công báo cáo rằng có những cột khói bốc lên tới độ cao 2.000 feet.

  • The plane took off and climbed to cruising altitude.

    Máy bay cất cánh và đạt độ cao hành trình.

  • The plane suddenly started to lose altitude.

    Máy bay đột nhiên bắt đầu mất độ cao.

a place that is high above sea level

một nơi cao trên mực nước biển

Ví dụ:
  • Snow leopards live at high altitudes.

    Báo tuyết sống ở độ cao lớn.

  • The athletes trained at altitude in Mexico City.

    Các vận động viên tập luyện ở độ cao ở Mexico City.

Ví dụ bổ sung:
  • No trees will grow at that altitude.

    Sẽ không có cây nào mọc được ở độ cao đó.

  • She plans to carry out altitude training before going to the Olympics.

    Cô dự định sẽ thực hiện khóa huấn luyện độ cao trước khi tham dự Thế vận hội.

Từ, cụm từ liên quan