Định nghĩa của từ peasant

peasantnoun

tá điền

/ˈpeznt//ˈpeznt/

Từ "peasant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi ban đầu nó được viết là "paisant". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 12, khi nó dùng để chỉ một người nông dân hoặc người đồng hương giản dị sống ở vùng nông thôn. Từ _paisant_ bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "país", có nghĩa là "country" hoặc "khu vực". Thuật ngữ "peasant" được sử dụng phổ biến trong thời Trung cổ khi chế độ phong kiến ​​thịnh hành và những chủ đất lớn, được gọi là lãnh chúa hoặc quý tộc, sở hữu các điền trang rộng lớn do nông dân canh tác. Những người nông dân có ít hoặc không có quyền lực chính trị, Quyền hoặc địa vị xã hội, và được mong đợi cung cấp lao động và thuế cho lãnh chúa của họ để đổi lấy quyền canh tác một mảnh đất nhỏ. Ý nghĩa của từ "peasant" đã thay đổi theo thời gian. Ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Đông Âu, nó được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để hạ thấp người dân nông thôn, bị coi là thiếu học thức, thiếu văn hóa và thấp kém. Tuy nhiên, theo cách sử dụng hiện đại, từ "peasant" đã mất đi nhiều hàm ý tiêu cực và hiện được sử dụng một cách trung lập hơn để mô tả những người nông dân, đặc biệt là những người làm việc trên những mảnh đất nhỏ để nuôi sống gia đình. Tóm lại, thuật ngữ "peasant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 12 và dùng để chỉ những người nông dân giản dị sống ở các vùng nông thôn có điền trang rộng lớn do các lãnh chúa sở hữu. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, đôi khi mang hàm ý miệt thị, nhưng ngày nay nó là một từ mô tả trung lập hơn dành cho những người nông dân làm việc trên những mảnh đất nhỏ để nuôi sống gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnông dân

namespace

(especially in the past, or in poorer countries) a farmer who owns or rents a small piece of land

(đặc biệt là trong quá khứ hoặc ở các nước nghèo hơn) một nông dân sở hữu hoặc thuê một mảnh đất nhỏ

Ví dụ:
  • peasant farmers

    nông dân nông dân

  • a peasant family

    một gia đình nông dân

  • peasant revolts

    cuộc nổi dậy của nông dân

  • In the medieval times, the majority of the population consisted of hardworking peasants who toiled on the land to provide for their families.

    Vào thời trung cổ, phần lớn dân số là những người nông dân chăm chỉ làm việc trên đất đai để nuôi sống gia đình.

  • The peasant woman wore a simple cotton dress and woven sandals as she carried a woven basket filled with fresh produce from the fields.

    Người phụ nữ nông dân mặc một chiếc váy cotton đơn giản và đi dép đan khi bà mang một chiếc giỏ đan đựng đầy nông sản tươi từ các cánh đồng.

a person who is rude, behaves badly or has little education

một người thô lỗ, cư xử tồi tệ hoặc có ít học vấn

Từ, cụm từ liên quan