Định nghĩa của từ yokel

yokelnoun

người nhà quê

/ˈjəʊkl//ˈjəʊkl/

Từ "yokel" có một lịch sử thú vị! Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là ở Hoa Kỳ, từ tiếng Yiddish "yokel" có nghĩa là một người quê mùa hoặc một người thô lỗ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người nhập cư Do Thái từ Đông Âu đến Hoa Kỳ, thường định cư ở các vùng nông thôn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ ai đến từ vùng nông thôn hoặc tỉnh lẻ, thường có hình ảnh khuôn mẫu là người thô lỗ hoặc giống người quê mùa. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong các phương tiện truyền thông và văn học, để mô tả những người đến từ các vùng nông thôn là người thô lỗ hoặc ngây thơ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng theo cách vui tươi hoặc trìu mến hơn để chỉ một người nào đó đến từ một thị trấn nhỏ hoặc vùng nông thôn, thường theo cách hài hước hoặc mỉa mai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nông thôn, người quê mùa

namespace
Ví dụ:
  • The group of farmers and rural dwellers who lived outside of town were often referred to as yokels by the urbanites.

    Nhóm nông dân và cư dân nông thôn sống bên ngoài thị trấn thường được dân thành thị gọi là dân quê.

  • The yokels in the area were known for their strong agricultural skills and deep connection to the land.

    Người dân quê ở khu vực này nổi tiếng với kỹ năng nông nghiệp điêu luyện và sự gắn bó sâu sắc với đất đai.

  • As the city grew and modernized, the yokels remained stuck in their old ways, routine, and habits.

    Khi thành phố phát triển và hiện đại hóa, những người dân quê vẫn giữ nguyên lối sống, thói quen và thói quen cũ.

  • Some people found the yokels' accent and dialect charming and quaint, while others found it grating and challenging to understand.

    Một số người thấy giọng và phương ngữ của người dân quê thật quyến rũ và kỳ lạ, trong khi những người khác lại thấy khó chịu và khó hiểu.

  • The yokels' practical knowledge and outdoor skills were admired, but their lack of technology and progress was frowned upon in certain circles.

    Kiến thức thực tế và kỹ năng hoạt động ngoài trời của những người nhà quê được ngưỡng mộ, nhưng sự thiếu hụt công nghệ và tiến bộ của họ lại bị một số nhóm chỉ trích.

  • The yokels took pride in their self-sufficiency and simple lifestyle, seemingly untouched by the hustle and bustle of city life.

    Những người dân quê tự hào về sự tự cung tự cấp và lối sống giản dị của họ, dường như không bị ảnh hưởng bởi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.

  • Some yokels saw the city dwellers as disconnected from nature and their roots, while others saw them as sophisticated and envied the urbanites' lifestyle.

    Một số người nhà quê cho rằng dân thành thị không gắn bó với thiên nhiên và cội nguồn của họ, trong khi những người khác lại cho rằng họ tinh tế và ghen tị với lối sống của người thành thị.

  • The yokels sought to preserve their traditions and customs, occasionally refusing to change in response to outside demands.

    Những người dân quê cố gắng bảo tồn truyền thống và phong tục của họ, đôi khi từ chối thay đổi để đáp ứng những yêu cầu bên ngoài.

  • Despite cultural differences, a growing number of yokels and city dwellers learned to coexist peacefully and celebrated their shared humanity.

    Bất chấp những khác biệt về văn hóa, ngày càng nhiều người dân quê và dân thành thị học cách chung sống hòa bình và tôn vinh tính nhân văn chung của họ.

  • Though the yokels' way of life may seem outdated, their values, such as hard work, family, and community, are admired and respected by many.

    Mặc dù lối sống của người dân quê có vẻ lỗi thời, nhưng các giá trị của họ như làm việc chăm chỉ, gia đình và cộng đồng vẫn được nhiều người ngưỡng mộ và tôn trọng.