Định nghĩa của từ bumpkin

bumpkinnoun

nhà quê

/ˈbʌmpkɪn//ˈbʌmpkɪn/

Từ "bumpkin" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại giỏ hoặc "bump" làm bằng mây, được dùng để đựng hàng hóa. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một người quê mùa hoặc thô lỗ. Nghĩa này của từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và thường được dùng để mô tả một người bị coi là thô lỗ hoặc cục cằn. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "bumpkin" thường được dùng trong văn học và sân khấu để mô tả một nhân vật quê mùa hoặc quê mùa. Nhân vật này thường được miêu tả là ngây thơ, thô lỗ và có thể hơi ngốc nghếch. Ngày nay, từ "bumpkin" vẫn được dùng để mô tả một người bị coi là thô lỗ hoặc không hấp dẫn, thường có chút trêu chọc hoặc chế giễu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vụng về, người thộn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah felt out of place in the fancy restaurant, surrounded by city slickers and high society. She couldn't help but feel like a bumpkin.

    Sarah cảm thấy lạc lõng trong nhà hàng sang trọng, xung quanh toàn là dân thành thị và giới thượng lưu. Cô không thể không cảm thấy mình như một đứa nhà quê.

  • My grandma still wears overalls and drives a beat-up pickup truck. She's such a cute bumpkin!

    Bà tôi vẫn mặc quần yếm và lái một chiếc xe bán tải cũ nát. Bà trông thật là một cô gái quê mùa dễ thương!

  • The bumpkin's sincere smile and simple charm won over the audience with his heartfelt speech at the town hall meeting.

    Nụ cười chân thành và nét quyến rũ giản dị của anh chàng nhà quê đã chinh phục được khán giả bằng bài phát biểu chân thành tại cuộc họp thị trấn.

  • Turning down a gravel road lined with cornfields and silos, the city kids knew they'd hit bumpkin country.

    Khi rẽ vào con đường sỏi với những cánh đồng ngô và silo, bọn trẻ thành phố biết rằng chúng đã đến vùng quê hẻo lánh.

  • In the bustling city, it's easy to forget the gentleness of the country bumpkins and the beauty of a simple way of life.

    Ở thành phố nhộn nhịp, người ta dễ quên đi sự hiền lành của những người dân quê và vẻ đẹp của lối sống giản dị.

  • Hilarity ensued as the big-city lawyer found himself trading quips with the folksy, yet witty, bumpkin.

    Sự vui nhộn xảy ra khi vị luật sư thành phố lớn thấy mình đang nói chuyện dí dỏm với anh chàng nhà quê giản dị nhưng dí dỏm.

  • The bumpkin's daily routine consisted of milking cows, caring for his horses, and spending his evenings listening to the old radio.

    Công việc hàng ngày của người nhà quê này là vắt sữa bò, chăm sóc ngựa và dành buổi tối để nghe đài phát thanh cũ.

  • As the bumpkin brushed the dirt off his shoes, he couldn't help but wonder how things were different in the big city.

    Khi anh chàng nhà quê phủi bụi bẩn trên giày, anh không khỏi thắc mắc liệu mọi thứ ở thành phố lớn có gì khác biệt.

  • The young bumpkin fell in love with the citylights and the tantalizing sounds of urban life, realizing that there was more to the world than just farmland.

    Chàng trai nhà quê trẻ tuổi đã yêu ánh đèn thành phố và những âm thanh hấp dẫn của cuộc sống đô thị, nhận ra rằng thế giới này không chỉ có đất nông nghiệp.

  • The bumpkin's eyes grew wide with wonder as he saw the bustling city laid out before him, determined to explore every nook and cranny of this newfound world.

    Đôi mắt của chàng trai nhà quê mở to vì ngạc nhiên khi nhìn thấy thành phố nhộn nhịp trải ra trước mắt, quyết tâm khám phá mọi ngóc ngách của thế giới mới tìm thấy này.

Từ, cụm từ liên quan