Định nghĩa của từ agrarian

agrarianadjective

nông nghiệp

/əˈɡreəriən//əˈɡreriən/

Từ "agrarian" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "ager", nghĩa là "field" hoặc "đất đai" và "arianus", nghĩa là "thuộc về". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "agrarianus" dùng để chỉ hệ thống sở hữu và quản lý đất đai, đặc biệt là khi nhắc đến khái niệm "ager publicus" của người La Mã cổ đại, tức là đất do nhà nước sở hữu được sử dụng cho mục đích nông nghiệp. Khi tiếng Anh tiếp thu các từ và cụm từ tiếng Latin, "agrarian" đã đi vào ngôn ngữ này, ban đầu có nghĩa là "liên quan đến nông nghiệp" hoặc "làm nông". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các hàm ý rộng hơn, bao gồm tập trung vào đời sống nông thôn, vùng nông thôn và các hệ thống xã hội hoặc kinh tế dựa trên sản xuất nông nghiệp. Ngày nay, "agrarian" thường được dùng để mô tả các xã hội, nền kinh tế hoặc triết lý ưu tiên hoạt động nông nghiệp và phát triển cộng đồng nông thôn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ruộng đất

examplethe agrarian question: vấn đề ruộng đất

examplean agrarian reform: cuộc cải cách ruộng đất

meaning(thuộc) đất trồng trọt

namespace
Ví dụ:
  • In the rural villages of Indiana, farming remains a fundamental and agrarian way of life for many families.

    Ở các làng quê của Indiana, nghề nông vẫn là lối sống cơ bản và mang tính nông nghiệp của nhiều gia đình.

  • The government implemented policies to support and preserve the agrarian practices of small-scale farmers in developing countries.

    Chính phủ đã thực hiện các chính sách hỗ trợ và bảo tồn các hoạt động nông nghiệp của nông dân quy mô nhỏ ở các nước đang phát triển.

  • The agrarian community of Mennonites in Pennsylvania has a long-standing tradition of sustainable farming techniques and a rejection of modernization.

    Cộng đồng nông dân Mennonite ở Pennsylvania có truyền thống lâu đời về các kỹ thuật canh tác bền vững và phản đối hiện đại hóa.

  • Agribusinesses have been accused of pushing aside traditional agrarian methods and replacing them with industrial-scale agriculture.

    Các doanh nghiệp nông nghiệp bị cáo buộc đã loại bỏ các phương pháp canh tác truyền thống và thay thế chúng bằng nền nông nghiệp quy mô công nghiệp.

  • The agrarian lifestyle of raising crops and livestock on a small scale provides a deep connection to the land and its cycles.

    Lối sống nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi ở quy mô nhỏ tạo nên mối liên hệ sâu sắc với đất đai và chu kỳ của đất đai.

  • Despite the allure of urban life, many individuals find solace in the simplicity and slow pace of an agrarian existence.

    Bất chấp sức hấp dẫn của cuộc sống đô thị, nhiều người vẫn tìm thấy niềm an ủi trong sự giản dị và nhịp sống chậm rãi của cuộc sống nông nghiệp.

  • The agrarian practice of crop rotation prevents soil depletion and encourages the growth of diverse crops.

    Phương pháp luân canh cây trồng giúp ngăn ngừa tình trạng cạn kiệt đất và khuyến khích sự phát triển của nhiều loại cây trồng khác nhau.

  • The Irish landscape historically featured a blend of subsistence and commercial farming, or agrarian and market-based activities.

    Phong cảnh Ireland trong lịch sử có sự kết hợp giữa nông nghiệp tự cung tự cấp và nông nghiệp thương mại, hoặc các hoạt động nông nghiệp và thị trường.

  • Distinguished from the modern concept of farming, the term "agrarianism" encompasses a connection between people and the land, reflecting cultural and social values.

    Khác với khái niệm nông nghiệp hiện đại, thuật ngữ "chủ nghĩa nông nghiệp" bao hàm mối liên hệ giữa con người và đất đai, phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội.

  • Agrarians believe that the traditional values of land, community, and family providing a useful framework for modern society.

    Những người theo chủ nghĩa nông nghiệp tin rằng các giá trị truyền thống về đất đai, cộng đồng và gia đình sẽ tạo nên khuôn khổ hữu ích cho xã hội hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan