Định nghĩa của từ serf

serfnoun

nông nô

/sɜːf//sɜːrf/

Từ "serf" có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở châu Âu, đặc biệt là ở các vùng German như Đức, Áo và miền bắc nước Ý. Từ này bắt nguồn từ "sīr" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là người cày ruộng hoặc người quản lý điền trang. Ban đầu, nông nô là nông dân làm việc trên điền trang của lãnh chúa và đổi lại được bảo vệ, nhà ở và một phần thu hoạch. Theo thời gian, thuật ngữ "serf" đã phát triển để bao gồm một tập hợp các nghĩa vụ hạn chế hơn. Nông nô bị ràng buộc với đất đai và không được rời đi nếu không có sự cho phép của lãnh chúa. Họ phải nộp thuế, cung cấp lao động và phục vụ trong quân đội. Họ cũng phải đối mặt với các hình phạt pháp lý và kinh tế nếu cố gắng trốn thoát hoặc vi phạm các nghĩa vụ phong kiến ​​của mình. Khái niệm chế độ nông nô dần suy yếu ở châu Âu trong thế kỷ 15 và 16 do nhiều phong trào cải cách, sự gia tăng của quá trình đô thị hóa và sự phát triển của thương mại, cũng như các cải cách pháp lý bãi bỏ phiên tòa xét xử tóm tắt của tòa án lãnh chúa. Chế độ nông nô cuối cùng được biết đến ở châu Âu đã bị bãi bỏ vào năm 1781 tại Hungary, như một phần của Cải cách Josephinian của quốc vương Habsburg Joseph II. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng như một tham chiếu lịch sử đến hệ thống xã hội, pháp lý và kinh tế thịnh hành ở châu Âu thời phong kiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnông nô

meaningngười bị áp bức bóc lột

meaningthân trâu ngựa (nghĩa bóng)

namespace
Ví dụ:
  • In the Middle Ages, peasants who worked on the land were known as serfs. They were obligated to provide a certain amount of labor to their lords each year in exchange for the use of the land they lived on.

    Vào thời Trung cổ, những người nông dân làm việc trên đất đai được gọi là nông nô. Họ có nghĩa vụ phải cung cấp một lượng lao động nhất định cho lãnh chúa của họ mỗi năm để đổi lấy quyền sử dụng đất đai mà họ sống.

  • After the feudal system was abolished, serfdom was slowly phased out in many European countries, although it took several centuries before all traces of the institution had disappeared.

    Sau khi chế độ phong kiến ​​bị bãi bỏ, chế độ nông nô dần bị xóa bỏ ở nhiều nước châu Âu, mặc dù phải mất vài thế kỷ trước khi mọi dấu vết của chế độ này biến mất hoàn toàn.

  • Some historians argue that the legacy of serfdom can still be seen in the social and economic structures of certain Eastern European countries today.

    Một số nhà sử học cho rằng di sản của chế độ nông nô vẫn còn tồn tại trong cơ cấu xã hội và kinh tế của một số nước Đông Âu ngày nay.

  • Living conditions for serfs were often incredibly harsh, with many forced to work long hours in the fields without any pay or protection.

    Điều kiện sống của nông nô thường vô cùng khắc nghiệt, nhiều người bị buộc phải làm việc nhiều giờ trên đồng ruộng mà không được trả công hoặc bảo vệ.

  • Serfs were not considered full citizens and had few legal rights, making them extremely vulnerable to abuse and mistreatment.

    Nông nô không được coi là công dân đầy đủ và có ít quyền hợp pháp, khiến họ cực kỳ dễ bị ngược đãi và ngược đãi.

  • Despite the difficult circumstances they faced, some serfs managed to achieve a relatively high standard of living by specializing in a specific trade or craft.

    Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, một số nông nô vẫn đạt được mức sống tương đối cao bằng cách chuyên môn hóa vào một nghề hoặc nghề thủ công cụ thể.

  • Serfdom was officially abolished in Russia in 1861, though many historians argue that its effects can still be seen in Russian society today.

    Chế độ nông nô chính thức bị bãi bỏ ở Nga vào năm 1861, mặc dù nhiều nhà sử học cho rằng ảnh hưởng của nó vẫn còn thấy được trong xã hội Nga ngày nay.

  • Serfs had few opportunities to escape their fate, as they were tied to the land they worked and could not move without permission from their lords.

    Nông nô có ít cơ hội thoát khỏi số phận của mình vì họ bị ràng buộc với mảnh đất họ làm việc và không thể di chuyển nếu không có sự cho phép của lãnh chúa.

  • Serfdom was a significant feature of the feudal system, which dominated societies for centuries across much of Europe.

    Chế độ nông nô là một đặc điểm quan trọng của chế độ phong kiến, chế độ thống trị xã hội trong nhiều thế kỷ trên khắp châu Âu.

  • Although serfdom is no longer a part of modern society, its legacy continues to shape our understanding of class, power, and social inequality.

    Mặc dù chế độ nông nô không còn là một phần của xã hội hiện đại, nhưng di sản của nó vẫn tiếp tục định hình sự hiểu biết của chúng ta về giai cấp, quyền lực và bất bình đẳng xã hội.