Định nghĩa của từ villager

villagernoun

dân làng

/ˈvɪlɪdʒə(r)//ˈvɪlɪdʒər/

Từ "villager" có nguồn gốc từ tiếng Latin "villa", dùng để chỉ khu điền trang nông thôn hoặc nhà ở nông thôn. Thuật ngữ tiếng Latin "villa" được dùng để mô tả nơi ở nông thôn hoặc biệt thự nông thôn, đây là loại bất động sản thường được sử dụng làm nhà nghỉ mùa hè hoặc nơi nghỉ dưỡng xa thành phố. Theo thời gian, thuật ngữ "villager" xuất hiện để mô tả những người sống ở những vùng nông thôn này hoặc "biệt thự". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ cụ thể những cư dân của một biệt thự La Mã, nhưng cuối cùng nó đã phát triển để bao hàm bất kỳ ai sống ở vùng nông thôn hoặc nông nghiệp. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "villager" thường được dùng để mô tả những người sống ở các thị trấn nhỏ, vùng nông thôn hoặc cộng đồng nông nghiệp. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai sống và làm việc trong một khu vực hoặc vùng địa lý cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdân làng, dân nông thôn

namespace
Ví dụ:
  • In the small village, the kind-hearted villager always lent a hand to those in need.

    Ở ngôi làng nhỏ này, người dân làng tốt bụng luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • The villagers gathered in the town square to celebrate the harvest festival, led by their wise elder.

    Dân làng tụ tập tại quảng trường thị trấn để ăn mừng lễ hội thu hoạch, do một trưởng lão thông thái dẫn đầu.

  • The news of the drought reached the villagers, who came together to dig wells and conserve water.

    Tin tức về hạn hán đã đến tai dân làng và họ cùng nhau đào giếng và tích trữ nước.

  • The villager walks every day to the market to sell his freshly picked fruits and vegetables.

    Người dân làng đi bộ đến chợ mỗi ngày để bán trái cây và rau quả mới hái.

  • The villagers were frightened by the strange lights that appeared in the sky one night, but the local priest reassured them that it was just an astronomical phenomenon.

    Dân làng vô cùng sợ hãi khi chứng kiến ​​những luồng sáng lạ xuất hiện trên bầu trời vào một đêm nọ, nhưng vị linh mục địa phương đã trấn an họ rằng đó chỉ là một hiện tượng thiên văn.

  • The villager's house was decorated with colorful flowers and lanterns during the annual mid-autumn festival.

    Ngôi nhà của người dân làng được trang trí bằng nhiều hoa và đèn lồng đầy màu sắc trong lễ hội trung thu hàng năm.

  • The villagers saw a rare sight when a group of monkeys descended on the village and stole some food from their houses.

    Dân làng đã chứng kiến ​​một cảnh tượng hiếm hoi khi một đàn khỉ lao xuống làng và lấy trộm thức ăn từ nhà họ.

  • The villager's child, who spent all his time playing with the animals on the farm, grew up to become a skilled farmer and took over the family business.

    Đứa con của người dân làng, người dành toàn bộ thời gian chơi với các loài động vật trong trang trại, lớn lên trở thành một người nông dân lành nghề và tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình.

  • The villagers were skeptical when the newcomer moved into their community, but he won them over with his friendly demeanor and hard work.

    Dân làng tỏ ra nghi ngờ khi người mới chuyển đến cộng đồng của họ, nhưng anh đã chinh phục được họ bằng thái độ thân thiện và sự chăm chỉ của mình.

  • The villager's son, who worked as a doctor in the city, returned home to offer medical help to the people affected by the deadly outbreak.

    Con trai của người dân làng, làm bác sĩ ở thành phố, đã trở về nhà để hỗ trợ y tế cho những người bị ảnh hưởng bởi đợt bùng phát chết người.