Định nghĩa của từ countryman

countrymannoun

người đồng hương

/ˈkʌntrimən//ˈkʌntrimən/

"Countryman" là một từ ghép kết hợp "country" và "man." Nó bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, phát triển từ cụm từ tiếng Anh cổ "cōn trēowman" có nghĩa là "người đàn ông của đất nước." Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một người đàn ông từ cùng một vùng nông thôn, nhưng theo thời gian đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai từ một quốc gia hoặc đất nước cụ thể. Việc sử dụng nó ngày nay phản ánh cả ý thức về bản sắc dân tộc chung và mối liên hệ lịch sử với nguồn gốc nông thôn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nông thôn

meaningngười đồng xứ, người đồng hương

namespace

a person born in or living in the same country as somebody else

một người sinh ra hoặc sống ở cùng một đất nước với người khác

Ví dụ:
  • The champion looks set to play his fellow countryman in the final.

    Nhà vô địch có vẻ sẽ đấu với người đồng hương của mình trong trận chung kết.

  • The farmer greeted his countryman with a friendly wave as he passed by on his tractor.

    Người nông dân chào người đồng hương của mình bằng cái vẫy tay thân thiện khi anh ta đi ngang qua trên chiếc máy kéo của mình.

  • The countryside is filled with kind-hearted countrymen who are willing to lend a helping hand.

    Vùng nông thôn có rất nhiều người dân quê tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.

  • The traveler struck up a conversation with a local countryman at the village marketplace and learned valuable information about the area.

    Lữ khách bắt chuyện với một người nông dân địa phương tại chợ làng và biết được nhiều thông tin giá trị về khu vực này.

  • The team captain rallied his countrymen together before the football match, instilling a sense of patriotism and motivation.

    Đội trưởng đã tập hợp đồng hương của mình lại trước trận đấu bóng đá, khơi dậy tinh thần yêu nước và động lực.

Từ, cụm từ liên quan

a man living or born in the country, not in the town

một người đàn ông sống hoặc sinh ra ở nông thôn, không phải ở thị trấn

Ví dụ:
  • Even after thirty years living in the country, I fear I am not a proper countryman. I don’t farm for a living or go tramping across drenched fields, gun in hand.

    Ngay cả sau ba mươi năm sống ở quê, tôi vẫn sợ mình không phải là một người đồng hương đúng nghĩa. Tôi không làm ruộng để kiếm sống hay đi lang thang trên những cánh đồng ướt đẫm với khẩu súng trong tay.