Định nghĩa của từ paternalistic

paternalisticadjective

mang tính gia trưởng

/pəˌtɜːnəˈlɪstɪk//pəˌtɜːrnəˈlɪstɪk/

Từ "paternalistic" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, là sự kết hợp giữa từ tiếng Latin "pater" có nghĩa là "father" và hậu tố tiếng Hy Lạp "-nal" có nghĩa là "giống như". Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả mối quan hệ giữa một người có thẩm quyền, chẳng hạn như một viên chức chính phủ hoặc một chủ lao động, và cấp dưới của họ trong đó người trước hành động như một người cha nhân từ, áp đặt các quyết định và lời khuyên vì lợi ích của người sau, nhưng không tìm kiếm sự đóng góp hoặc đồng ý của họ. Theo thời gian, "paternalistic" đã mang một hàm ý tiêu cực, ám chỉ thái độ hống hách, thao túng hoặc hạ thấp của người có thẩm quyền đối với những cá nhân mà họ dự định giúp đỡ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) chế độ gia trưởng

namespace
Ví dụ:
  • The company's paternalistic policies, such as the mandatory health screenings and strict dress code, have led to backlash from some employees who feel that their autonomy is being infringed upon.

    Các chính sách gia trưởng của công ty, chẳng hạn như kiểm tra sức khỏe bắt buộc và quy định nghiêm ngặt về trang phục, đã dẫn đến phản ứng dữ dội từ một số nhân viên vì họ cảm thấy quyền tự chủ của mình đang bị xâm phạm.

  • Some critics argue that the government's paternalistic stance on issues such as marijuana legalization and gay rights is outdated and unfairly limiting individual freedom.

    Một số nhà phê bình cho rằng lập trường gia trưởng của chính phủ về các vấn đề như hợp pháp hóa cần sa và quyền của người đồng tính đã lỗi thời và hạn chế quyền tự do cá nhân một cách không công bằng.

  • The hospital's paternalistic approach to patient care, which involved withholding certain medical procedures and treatments, left some patients feeling uninformed and confused about their diagnoses and treatment options.

    Cách tiếp cận chăm sóc bệnh nhân theo kiểu gia trưởng của bệnh viện, bao gồm việc từ chối một số thủ thuật và phương pháp điều trị y khoa, khiến một số bệnh nhân cảm thấy thiếu thông tin và bối rối về chẩn đoán và lựa chọn điều trị của họ.

  • The paternalistic culture within the traditional workplace has contributed to gender disparities, with women often being denied promotions or paid less than their male counterparts.

    Văn hóa gia trưởng trong môi trường làm việc truyền thống đã góp phần gây ra sự chênh lệch giới tính, khi phụ nữ thường bị từ chối thăng chức hoặc được trả lương thấp hơn đồng nghiệp nam.

  • After inheriting his family's business, the new owner's paternalistic leadership style, with a focus on micromanaging and strict adherence to company policies, resulted in a high turnover rate among employees.

    Sau khi thừa hưởng doanh nghiệp gia đình, phong cách lãnh đạo gia trưởng của chủ sở hữu mới, tập trung vào việc quản lý vi mô và tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách của công ty, đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao ở nhân viên.

  • Some parents take a paternalistic approach to raising their children, providing them with excessively restrictive guidelines and little room for independence or decision-making.

    Một số phụ huynh áp dụng cách nuôi dạy con cái theo kiểu gia trưởng, đưa ra cho con những chỉ dẫn quá hạn chế và không cho con cơ hội tự lập hoặc tự ra quyết định.

  • While the company's paternalistic policies, such as mandatory overtime and inflexible scheduling, may benefit the business in the short term, they can lead to employee burnout and decreased productivity over time.

    Mặc dù các chính sách gia trưởng của công ty, như bắt buộc phải làm thêm giờ và lịch trình làm việc không linh hoạt, có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp trong ngắn hạn, nhưng chúng có thể khiến nhân viên kiệt sức và giảm năng suất theo thời gian.

  • Some doctors and medical professionals have been accused of practicing a paternalistic style, prioritizing their own authoritative decision-making over patient autonomy and consent.

    Một số bác sĩ và chuyên gia y tế bị cáo buộc áp dụng phong cách gia trưởng, coi trọng quyền ra quyết định mang tính thẩm quyền của mình hơn là quyền tự chủ và sự đồng ý của bệnh nhân.

  • Advances in technology and medicine have challenged the paternalistic, 'doctor knows best' model, as patients become more assertive in their own treatment decisions.

    Những tiến bộ trong công nghệ và y học đã thách thức mô hình gia trưởng, "bác sĩ biết rõ nhất", vì bệnh nhân trở nên quyết đoán hơn trong các quyết định điều trị của mình.

  • The paternalistic approach to managing employees can lead to a lack of accountability, as subordinates become overly reliant on the supervisor rather than taking initiative and ownership over their work.

    Cách quản lý nhân viên theo kiểu gia trưởng có thể dẫn đến tình trạng thiếu trách nhiệm, vì cấp dưới trở nên quá phụ thuộc vào người giám sát thay vì chủ động và làm chủ công việc của mình.