tính từ
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến
(pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu
căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
có tính quy định
/prɪˈskrɪptɪv//prɪˈskrɪptɪv/Từ "prescriptive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "praescriptus," có nghĩa là "viết trước," và "scriptus," có nghĩa là "viết." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "prescriptive" được mượn từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó được viết trước. Ban đầu, từ này đề cập đến một lệnh hoặc sắc lệnh được viết ra, đặc biệt là lệnh do một cơ quan quản lý ban hành. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mô tả về một cái gì đó được nêu rõ ràng hoặc được ban hành trước, thường có hàm ý về thẩm quyền hoặc quy định bắt buộc. Ngày nay, "prescriptive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, y học và luật pháp để mô tả các hướng dẫn, quy tắc hoặc tiêu chuẩn được nêu rõ ràng hoặc khuyến nghị.
tính từ
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến
(pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu
căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
telling people what should be done
nói với mọi người những gì cần phải làm
phương pháp giảng dạy theo quy định
telling people how a language should be used, rather than describing how it is used
nói với mọi người cách sử dụng ngôn ngữ, thay vì mô tả cách sử dụng ngôn ngữ
ngữ pháp quy phạm của tiếng Anh
Từ, cụm từ liên quan
made legal or acceptable because they have existed for a long time
được hợp pháp hóa hoặc chấp nhận được vì chúng đã tồn tại trong một thời gian dài
quyền hạn quy định