Định nghĩa của từ avuncular

avuncularadjective

chú

/əˈvʌŋkjələ(r)//əˈvʌŋkjələr/

Từ "avuncular" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin và có nghĩa là có phẩm chất của một người chú, đặc biệt là tình cảm, sự bảo vệ và sự hướng dẫn. Tiền tố "avun-" bắt nguồn từ tiếng Latin "avus", có nghĩa là ông nội, trong khi hậu tố "-cularis" có nghĩa là mang những đặc điểm của. Vào thời La Mã, mối quan hệ giữa chú và cháu trai được coi trọng và chú thường được coi là những nhân vật quan trọng trong gia đình, đưa ra lời khuyên, sự chăm sóc và hỗ trợ tài chính. Mối quan hệ này và những phẩm chất vốn có của nó là cơ sở cho ý nghĩa của "avuncular" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "avuncular" thường được dùng để mô tả một người thể hiện những phẩm chất tương tự này khi liên quan đến người khác, chẳng hạn như người cố vấn hoặc bạn thân. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó hơi không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh sự tập trung ngày càng giảm vào tầm quan trọng truyền thống được đặt vào mối quan hệ chú-cháu trai trong động lực gia đình đương đại. Tuy nhiên, "avuncular" vẫn là một bổ sung có giá trị vào từ điển tiếng Anh, nhắc nhở chúng ta về giá trị của những phẩm chất tình cảm, bảo vệ và hướng dẫn từ lâu đã gắn liền với vai trò của người chú.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu

namespace
Ví dụ:
  • Grandpa's avuncular demeanor immediately put the children at ease during family gatherings.

    Thái độ ân cần của ông nội ngay lập tức khiến trẻ con cảm thấy thoải mái trong các buổi họp mặt gia đình.

  • My uncle's avuncular personality made me feel like I could confide anything in him.

    Tính cách ân cần của chú tôi khiến tôi cảm thấy mình có thể tâm sự bất cứ điều gì với chú.

  • The headmaster's avuncular manner put the students at ease during his office hours.

    Thái độ ân cần của hiệu trưởng khiến học sinh cảm thấy thoải mái trong giờ làm việc của ông.

  • The coach's avuncular nature made it easy for him to connect with the team and inspire them to work harder.

    Bản tính gần gũi của huấn luyện viên giúp ông dễ dàng kết nối với toàn đội và truyền cảm hứng cho họ làm việc chăm chỉ hơn.

  • Even though he wasn't related by blood, Uncle Johnny's avuncular charm made him feel like a true part of the family.

    Mặc dù không có quan hệ huyết thống, nhưng sự quyến rũ của chú Johnny khiến chú có cảm giác như mình là một thành viên thực sự của gia đình.

  • The grandparent's avuncular disposition made it effortless for them to play with the grandkids and win their love.

    Tính tình ân cần của ông bà khiến họ dễ dàng chơi với các cháu và chiếm được tình cảm của chúng.

  • At the retirement community, the resident's club was eager to indulge in story-sharing sessions with their avuncular neighbor.

    Tại cộng đồng hưu trí, câu lạc bộ cư dân rất háo hức tham gia vào các buổi chia sẻ câu chuyện với người hàng xóm thân thiết của mình.

  • The scientist's avuncular smile was a testament to his gentle and compassionate nature, making his students feel comfortable around him.

    Nụ cười thân thiện của nhà khoa học là minh chứng cho bản tính dịu dàng và nhân hậu của ông, khiến học sinh cảm thấy thoải mái khi ở bên ông.

  • Tom's avuncular personality helped him become the most sought-after mentor in the school, with everyone coming to him for advice.

    Tính cách ân cần của Tom đã giúp ông trở thành người cố vấn được săn đón nhất trong trường, mọi người đều tìm đến ông để xin lời khuyên.

  • Even the shyest people lost their hesitation around Aunt Sue's avuncular aura as she made them feel safe and loved.

    Ngay cả những người nhút nhát nhất cũng không còn e ngại trước hào quang của dì Sue khi bà khiến họ cảm thấy an toàn và được yêu thương.