Định nghĩa của từ beneficent

beneficentadjective

lợi ích

/bɪˈnefɪsnt//bɪˈnefɪsnt/

Từ "beneficent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "beneficus", nghĩa là "làm điều tốt" hoặc "làm lòng tốt", và "beneficium", nghĩa là "benefit" hoặc "ân huệ". Từ Latin "beneficus" bắt nguồn từ "beneficere", nghĩa là "làm tốt" hoặc "làm điều tốt". Thuật ngữ Latin này cũng liên quan đến động từ "bene", nghĩa là "tốt" và "facere", nghĩa là "làm". Khái niệm "beneficence" đã hiện diện trong nhiều nền văn hóa từ thời cổ đại, ám chỉ các hành động tử tế, từ thiện hoặc làm điều tốt cho người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người

meaningtốt; có lợi

examplea beneficent influence: ảnh hưởng tốt

namespace
Ví dụ:
  • The benevolent actions of the local charity organization have been tremendously beneficent to the underprivileged communities in the area.

    Các hoạt động từ thiện của tổ chức từ thiện địa phương đã mang lại lợi ích to lớn cho các cộng đồng kém may mắn trong khu vực.

  • The capital investment made by the government in education has led to significantly beneficent outcomes for students, resulting in higher academic achievements and increased opportunities for employment.

    Khoản đầu tư vốn của chính phủ vào giáo dục đã mang lại những kết quả có lợi đáng kể cho học sinh, giúp đạt được thành tích học tập cao hơn và tăng cơ hội việc làm.

  • The company's initiative to promote a healthy work-life balance for their employees has had beneficial effects, leading to higher job satisfaction, lower staff turnover, and improved productivity.

    Sáng kiến ​​của công ty nhằm thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên đã mang lại những tác động có lợi, dẫn đến sự hài lòng trong công việc cao hơn, tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên thấp hơn và năng suất được cải thiện.

  • The use of renewable energy sources has proven to be beneficent for the environment, reducing greenhouse gas emissions, and mitigating climate change.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã được chứng minh là có lợi cho môi trường, giúp giảm phát thải khí nhà kính và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

  • The beneficent impact of technology on healthcare has led to improved medical outcomes, faster diagnoses, and easier access to care for patients.

    Tác động có lợi của công nghệ đối với chăm sóc sức khỏe đã mang lại kết quả y tế được cải thiện, chẩn đoán nhanh hơn và giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ chăm sóc dễ dàng hơn.

  • The philanthropic efforts of the wealthy businessman have been greatly beneficent to the local community, funding various initiatives for education, healthcare, and housing.

    Những nỗ lực từ thiện của doanh nhân giàu có này đã mang lại lợi ích to lớn cho cộng đồng địa phương, tài trợ cho nhiều sáng kiến ​​về giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nhà ở.

  • The beneficent policies implemented by the government to combat poverty have led to an increase in standard of living for the less fortunate and a decrease in social inequality.

    Các chính sách nhân đạo của chính phủ nhằm chống đói nghèo đã nâng cao mức sống cho những người kém may mắn và giảm bất bình đẳng xã hội.

  • The beneficent actions of the hospital staff in providing compassionate care to their patients have been a source of comfort and hope for those in their most vulnerable state.

    Những hành động nhân ái của đội ngũ nhân viên bệnh viện trong việc chăm sóc tận tình cho bệnh nhân đã mang lại nguồn an ủi và hy vọng cho những người trong tình trạng dễ bị tổn thương nhất.

  • The benevolent president has been praised for his beneficent leadership style, which prioritizes the welfare of his people and promotes a fair and just society.

    Vị tổng thống nhân từ này được ca ngợi vì phong cách lãnh đạo nhân từ, ưu tiên phúc lợi của người dân và thúc đẩy một xã hội công bằng và chính trực.

  • The business's beneficent partnership with the nonprofit organization has led to positive social and environmental impacts, with the company supporting the organization's initiatives and providing resources to help them achieve their goals.

    Mối quan hệ hợp tác có lợi giữa doanh nghiệp với tổ chức phi lợi nhuận đã mang lại những tác động tích cực về mặt xã hội và môi trường, khi công ty hỗ trợ các sáng kiến ​​của tổ chức và cung cấp nguồn lực để giúp họ đạt được mục tiêu.