Định nghĩa của từ fatherly

fatherlyadjective

cha con

/ˈfɑːðəli//ˈfɑːðərli/

Từ "fatherly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "fædorlíc" xuất hiện vào thế kỷ thứ 9, bắt nguồn từ "fæder", nghĩa là "cha". Ban đầu, nó có nghĩa là "thuộc về một người cha" hoặc "giống cha". Theo thời gian, nghĩa mở rộng để mô tả những phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến một người cha, chẳng hạn như tốt bụng, nhẹ nhàng hoặc khôn ngoan. Vào thế kỷ 15, cách viết đã thay đổi thành "fatherly," và từ này được sử dụng rộng rãi hơn. Ngày nay, "fatherly" thường biểu thị cảm giác về thẩm quyền, sự hướng dẫn và sự chăm sóc của người cha, thường được dùng để mô tả một người thể hiện những phẩm chất này, bất kể là cha mẹ ruột hay không. Ví dụ, một người cố vấn thông thái và giàu lòng trắc ẩn có thể được mô tả là có cách tiếp cận "fatherly" để hướng dẫn những người được họ bảo trợ.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningnhư cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha

namespace
Ví dụ:
  • His fatherly demeanor put his daughter at ease as she confided in him her worries about graduate school.

    Thái độ của người cha khiến con gái ông cảm thấy thoải mái khi cô tâm sự với ông về những lo lắng của mình về việc học sau đại học.

  • The nurse's fatherly encouragement soothed the scared child as he underwent surgery.

    Sự động viên của người cha đã xoa dịu đứa trẻ sợ hãi khi em trải qua ca phẫu thuật.

  • The teacher's fatherly advice helped her struggling student improve his grades significantly.

    Lời khuyên của người cha đã giúp cậu học trò đang gặp khó khăn của cô cải thiện điểm số đáng kể.

  • The headmaster's fatherly wisdom helped guide the school through a difficult time.

    Sự khôn ngoan của người cha đã giúp đưa ngôi trường vượt qua giai đoạn khó khăn.

  • The coach's fatherly guidance motivated the team to win the championship.

    Sự hướng dẫn như người cha của huấn luyện viên đã tạo động lực cho đội giành chức vô địch.

  • The gentleman's fatherly smile and kind words brightened the elderly woman's day.

    Nụ cười hiền hậu và những lời tốt đẹp của người đàn ông đã làm bừng sáng ngày của người phụ nữ lớn tuổi.

  • The counselor's fatherly advice helped the student overcome personal hardships.

    Lời khuyên như người cha của cố vấn đã giúp học sinh vượt qua những khó khăn cá nhân.

  • The doctor's fatherly bedside manner helped the sick child cope with his illness.

    Thái độ ân cần như một người cha của bác sĩ đã giúp đứa trẻ chống chọi lại căn bệnh của mình.

  • The pastor's fatherly words of comfort brought solace to the grieving family.

    Lời an ủi của vị mục sư đã mang lại niềm an ủi cho gia đình đang đau buồn.

  • The boss's fatherly leadership style created a positive and supportive work environment.

    Phong cách lãnh đạo như người cha của ông chủ đã tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ.