Định nghĩa của từ overprotective

overprotectiveadjective

bảo vệ quá mức

/ˌəʊvəprəˈtektɪv//ˌəʊvərprəˈtektɪv/

Từ "overprotective" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Tiền tố "over-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "quá mức", trong khi "protective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protegere", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ". Từ "overprotective" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1890 để mô tả một người hoặc hành động quá thận trọng hoặc cảnh giác trong việc bảo vệ một cái gì đó hoặc ai đó. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh nuôi dạy con cái. Khi thái độ của xã hội đối với việc nuôi dạy trẻ em phát triển, khái niệm bảo vệ quá mức trở nên tinh tế hơn, bao gồm không chỉ bảo vệ về mặt thể chất mà còn giám sát về mặt cảm xúc và tâm lý. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân hoặc hệ thống coi trọng sự an toàn hơn hết thảy, thường đến mức kìm hãm sự phát triển, quyền tự chủ hoặc khám phá của cá nhân.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbảo vệ quá mức cần thiết

namespace
Ví dụ:
  • The parent's overprotective behavior made it difficult for their child to develop independence and self-confidence.

    Hành vi bảo vệ quá mức của cha mẹ khiến con cái khó có thể phát triển tính độc lập và tự tin.

  • Her overprotective husband constantly checked her phone and emails, leading to trust issues in their relationship.

    Người chồng quá bảo vệ cô liên tục kiểm tra điện thoại và email của cô, dẫn đến vấn đề lòng tin trong mối quan hệ của họ.

  • The overprotective coach's excessive worry about injuries caused a string of young players to quit the team.

    Sự lo lắng thái quá của huấn luyện viên về chấn thương đã khiến một loạt cầu thủ trẻ rời khỏi đội.

  • The overprotective mother's restrictive rules left her daughter feeling suffocated and rebellious.

    Những quy tắc khắt khe của người mẹ quá bảo vệ khiến con gái bà cảm thấy ngột ngạt và nổi loạn.

  • The overprotective brothers objected to their sister's dates, going so far as to criticize her choice of partners.

    Những người anh trai quá bảo vệ đã phản đối những cuộc hẹn hò của em gái mình, thậm chí còn chỉ trích cách cô ấy chọn bạn đời.

  • The overprotective grandfather's controlling nature caused conflicts with his son, who felt frustrated by the limits set on his parenting style.

    Bản tính kiểm soát quá mức của người ông đã gây ra xung đột với con trai, người cảm thấy thất vọng vì những giới hạn đặt ra trong phong cách nuôi dạy con cái của mình.

  • The overprotective sibling's constant jealously and possessiveness led to doubts about the boyfriend's feelings for them.

    Sự ghen tuông và tính chiếm hữu quá mức của người anh chị em ruột khiến người này nghi ngờ về tình cảm của bạn trai dành cho họ.

  • The overprotective father's attempts to shield his daughter from men led to her growing up with unrealistic expectations about relationships.

    Những nỗ lực bảo vệ con gái quá mức của người cha nhằm bảo vệ cô bé khỏi đàn ông đã khiến cô bé lớn lên với những kỳ vọng không thực tế về các mối quan hệ.

  • The overprotective parent's insistence on keeping their child sheltered from all risks actually prevented them from learning important skills.

    Việc cha mẹ quá bảo vệ con cái để tránh xa mọi rủi ro thực chất đã ngăn cản chúng học được những kỹ năng quan trọng.

  • The overprotective friend's unwillingness to let her friend take risks eventually caused a rift in their relationship.

    Sự bảo vệ thái quá của người bạn không muốn để bạn mình phải mạo hiểm cuối cùng đã gây ra rạn nứt trong mối quan hệ của họ.