Định nghĩa của từ well meaning

well meaningadjective

có ý nghĩa tốt

/ˌwel ˈmiːnɪŋ//ˌwel ˈmiːnɪŋ/

Cụm từ "well-meaning" là một tính từ tiếng Anh thường được dùng để mô tả một người có ý định tốt nhưng không phải lúc nào cũng có kết quả như mong muốn. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18 khi động từ "to mean" bắt đầu được sử dụng để biểu thị việc có một ý định hoặc mục đích cụ thể. Cách sử dụng này dần dần phát triển thành một tính từ để xác định chất lượng ý định của một người. Tiền tố "well" là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ "gwalauhon" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là 'toàn vẹn', 'khỏe mạnh' hoặc 'khỏe mạnh'. Bằng cách mượn thuật ngữ này từ tiếng Na Uy cổ, "well" được gán cho "meaning" vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, biểu thị một hiệu ứng tích cực hoặc có lợi. Do đó, khi được sử dụng kết hợp, "well-meaning" biểu thị một người có ý định mang lại kết quả tốt và tích cực nhưng có thể không hoàn toàn nhận ra những nhược điểm tiềm ẩn của hành động của họ. Khái niệm này cũng có thể ngụ ý rằng người nói tin tưởng vào cá nhân đó bất chấp mọi nghi ngờ có thể tồn tại trong khả năng hoặc kiến ​​thức của họ. Việc sử dụng "well-meaning" ở mức vừa phải và thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ngữ cảnh, giọng điệu và ngôn ngữ. Nó thường được sử dụng để đảm bảo với người khác rằng ý định của một người là đáng trân trọng hoặc lành tính, bất kể kết quả thành công hay thất bại. Tính linh hoạt và phổ biến của nó càng chứng minh thêm tầm quan trọng của nó như một thành ngữ tiếng Anh quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • After a year of intensive practice, Jane has mastered the piano well.

    Sau một năm luyện tập chăm chỉ, Jane đã thành thạo chơi piano.

  • The chef cooked the steak perfectly well, resulting in a delightful meal.

    Đầu bếp đã nấu món bít tết một cách hoàn hảo, mang lại một bữa ăn tuyệt vời.

  • Despite the harsh weather conditions, the athletes ran the race well.

    Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt, các vận động viên vẫn hoàn thành cuộc đua tốt.

  • The instructor explained the concept clearly and well, allowing the students to grasp the subject easily.

    Người hướng dẫn giải thích khái niệm một cách rõ ràng và tốt, giúp sinh viên nắm bắt bài học dễ dàng.

  • The company's marketing strategy worked well, resulting in a significant increase in sales.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đã phát huy hiệu quả, dẫn đến doanh số tăng đáng kể.

  • The students answered all the questions on the exam well, demonstrating a good understanding of the subject.

    Các học sinh trả lời tốt tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra, chứng tỏ sự hiểu biết tốt về môn học.

  • The architect designed the building well, taking into consideration the needs of the environment and the people who will use it.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà rất tốt, cân nhắc đến nhu cầu của môi trường và những người sẽ sử dụng tòa nhà.

  • After the surgery, the patient recovered well and was discharged the next day.

    Sau phẫu thuật, bệnh nhân hồi phục tốt và được xuất viện vào ngày hôm sau.

  • The software program runs smoothly and efficiently well, causing no crashes or errors.

    Phần mềm chạy mượt mà và hiệu quả, không gây ra sự cố hoặc lỗi.

  • The painter created an impressive painting that showcased her technical and artistic abilities well.

    Người họa sĩ đã tạo ra một bức tranh ấn tượng, thể hiện rõ khả năng kỹ thuật và nghệ thuật của bà.