Định nghĩa của từ pass off

pass offphrasal verb

bỏ qua

////

Cụm từ "pass off" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh thông qua hệ thống pháp luật vào giữa thế kỷ 19. Đây là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ hành vi xuyên tạc sản phẩm thành thứ mà nó không phải, với mục đích lừa dối khách hàng và làm giả sản phẩm hoặc thương hiệu khác. Cụm từ "pass off" là cụm từ giới từ ghép bao gồm động từ "pass", nghĩa là di chuyển hoặc được trao tặng, và danh từ "off", dùng để chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu. Khi một doanh nghiệp làm giả sản phẩm của mình thành sản phẩm của doanh nghiệp khác, hành vi này cấu thành hành vi xâm phạm nhãn hiệu và vi phạm nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh trên thị trường. Theo thời gian, thuật ngữ "pass off" đã phát triển thành một cách diễn đạt tổng quát hơn được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả hành vi lừa dối ai đó thông qua việc trình bày hoặc ngụy trang sai sự thật. Thuật ngữ này truyền tải ý tưởng chuyển giao một thứ gì đó không đúng cách, có thể là cố ý hoặc vô tình, chẳng hạn như mạo danh danh tính giả hoặc mạo danh ý tưởng của bạn bè thành của mình. Tóm lại, thành ngữ "pass off" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý, nhưng ý nghĩa của nó đã được mở rộng để truyền đạt khái niệm chung hơn về sự trình bày sai sự thật hoặc lừa dối trong nhiều bối cảnh khác nhau bên ngoài phòng xử án.

namespace
Ví dụ:
  • The counterfeit money in my possession did not pass off as genuine, and I was immediately arrested by the police.

    Số tiền giả mà tôi mang theo không phải là tiền thật và tôi đã bị cảnh sát bắt giữ ngay lập tức.

  • The authorities suspect that the designer handbags sold in this market are being passed off as originals, but they have not yet been able to prove it.

    Chính quyền nghi ngờ rằng những chiếc túi xách hàng hiệu được bán ở khu chợ này đều được rao bán như hàng chính hãng, nhưng họ vẫn chưa thể chứng minh được điều đó.

  • The company's executives feared that their latest product launch might fail to pass off as innovative, but it received an overwhelmingly positive response from customers.

    Các giám đốc điều hành của công ty lo ngại rằng sản phẩm mới nhất của họ có thể không được coi là sáng tạo, nhưng nó đã nhận được phản hồi tích cực từ phía khách hàng.

  • The promoters of the fake lottery scam claimed that their scheme would pass off as a legitimate business opportunity, but the authorities quickly exposed their fraud.

    Những kẻ phát động trò lừa đảo xổ số giả mạo này tuyên bố rằng kế hoạch của họ sẽ được thực hiện như một cơ hội kinh doanh hợp pháp, nhưng chính quyền đã nhanh chóng vạch trần hành vi gian lận của họ.

  • The restaurant's cheap, generic brand of wine failed to pass off as a premium vintage, and some customers left disappointed.

    Nhãn hiệu rượu vang giá rẻ, thông thường của nhà hàng không được coi là loại rượu vang cao cấp và một số khách hàng đã thất vọng khi rời đi.

  • The fashion designer's knockoff collection failed to pass off as the real deal, and she was accused of plagiarism.

    Bộ sưu tập nhái của nhà thiết kế thời trang này đã không thể chứng minh được là hàng thật và cô đã bị cáo buộc đạo ý tưởng.

  • The new labelling requirements for the product explicitly state that it must not pass off as a different brand or item.

    Yêu cầu dán nhãn mới cho sản phẩm nêu rõ rằng sản phẩm không được làm giả thành một thương hiệu hoặc mặt hàng khác.

  • The manufacturer was cautioned not to pass off their product as a substitute for a prescription medication.

    Nhà sản xuất đã được cảnh báo không được bán sản phẩm của họ như một sản phẩm thay thế cho thuốc theo toa.

  • The shopkeeper was fined for passing off his produce as organic when it was actually grown with fertilisers and pesticides.

    Người bán hàng đã bị phạt vì quảng cáo sản phẩm của mình là hữu cơ trong khi thực tế chúng được trồng bằng phân bón và thuốc trừ sâu.

  • The students were warned not to pass off their coursework as someone else's, as plagiarism is taken very seriously in university.

    Các sinh viên được cảnh báo không nên đánh cắp bài tập của mình thành của người khác vì đạo văn bị coi là hành vi rất nghiêm trọng ở trường đại học.