Định nghĩa của từ forgery

forgerynoun

sự làm giả

/ˈfɔːdʒəri//ˈfɔːrdʒəri/

Từ "forgery" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "forgier", có nghĩa là "rèn hoặc chế tạo". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "forgiare", là một phần mở rộng ẩn dụ của "focus", có nghĩa là "hearth" hoặc "rèn". Vào đầu thời Trung cổ, từ forgery ám chỉ đến đồ kim loại hoặc tác phẩm của thợ rèn được tạo ra trên lò rèn hoặc đe. Sau đó, trong thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả bản sao viết tay hoặc bản sao của một tài liệu, chẳng hạn như di chúc hoặc chứng thư, do người chép hoặc người làm giả tạo ra. Theo thời gian, ý nghĩa của từ forgery mở rộng để bao gồm việc tạo ra các tài liệu, tác phẩm nghệ thuật giả mạo hoặc sai sự thật và thậm chí là nội dung kỹ thuật số. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ loại tài liệu sao chép hoặc làm giả nào nhằm mục đích lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)

meaningcái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo

namespace

the crime of copying money, documents, etc. in order to cheat people

tội sao chép tiền, giấy tờ, v.v. để lừa đảo mọi người

Ví dụ:
  • The painting was declared a forgery due to its lack of provenance and questionable brushstrokes.

    Bức tranh này bị tuyên bố là giả mạo vì thiếu nguồn gốc xuất xứ và nét vẽ đáng ngờ.

  • The signatures on the historical documents were found to be modern forgeries, casting doubt on their authenticity.

    Chữ ký trên các tài liệu lịch sử được phát hiện là hàng giả thời hiện đại, gây nghi ngờ về tính xác thực của chúng.

  • The security guards suspected that the rare coin in the museum's collection had been replaced with a forgery.

    Các nhân viên bảo vệ nghi ngờ rằng đồng tiền quý hiếm trong bộ sưu tập của bảo tàng đã bị thay thế bằng tiền giả.

  • The artist's estranged brother was accused of creating a series of forgeries, fooling collectors and experts alike.

    Người anh trai xa cách của nghệ sĩ này bị cáo buộc đã tạo ra một loạt tác phẩm giả, lừa gạt cả nhà sưu tập và chuyên gia.

  • The FBI launched an investigation into a sophisticated forgery ring that had been selling fake artworks to unsuspecting buyers.

    Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã mở cuộc điều tra về một đường dây làm giả tinh vi chuyên bán các tác phẩm nghệ thuật giả cho những người mua không hề hay biết.

something, for example a document, piece of paper money, etc., that has been copied in order to cheat people

cái gì đó, ví dụ như một tài liệu, một tờ tiền, v.v., đã được sao chép nhằm lừa gạt người khác

Ví dụ:
  • Experts are dismissing claims that the painting is a forgery.

    Các chuyên gia đã bác bỏ tuyên bố rằng bức tranh này là đồ giả.

  • If the signature on the deed is a forgery, the whole legal position changes.

    Nếu chữ ký trên giấy tờ là giả mạo thì toàn bộ tình hình pháp lý sẽ thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan