Định nghĩa của từ fakery

fakerynoun

sự giả tạo

/ˈfeɪkəri//ˈfeɪkəri/

Từ "fakery" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, thời điểm mà các vật thể và hình ảnh giả ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều hình thức giải trí khác nhau. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fakke", có nghĩa là "falsehood" hoặc "lừa dối". Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "fakir" cũng được đặt ra, dùng để chỉ một nghệ sĩ biểu diễn chuyên tạo ra ảo ảnh và thực hiện các pha nguy hiểm dường như không thể, chẳng hạn như đi trên than nóng hoặc đâm xuyên cơ thể bằng các vật thể. Các fakir nổi tiếng với những chiến công về mặt sinh lý và tinh thần phức tạp, và các buổi biểu diễn của họ thường liên quan đến các kỹ thuật lừa dối và đánh lạc hướng tinh vi. Trong bối cảnh này, từ "fakery" bắt đầu xuất hiện như một thuật ngữ chỉ nghệ thuật tạo ra ảo ảnh và sự dối trá. Ban đầu, từ này được sử dụng cụ thể liên quan đến các buổi biểu diễn sân khấu và trò ảo thuật, nhưng nó sớm được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loại lừa dối, thông tin sai lệch hoặc bịa đặt nào. Trong cách sử dụng hiện đại, "fakery" thường được sử dụng để chỉ hành vi không trung thực hoặc gây hiểu lầm, cho dù đó là dưới hình thức quảng cáo sai sự thật, phương tiện truyền thông bị thao túng hay những câu chuyện bịa đặt. Từ này gợi lên hình ảnh của sự gian dối, lừa dối và gian lận, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực, minh bạch và tính xác thực trong xã hội hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm giả

meaningvật làm giả

namespace
Ví dụ:
  • The politician's latest campaign is filled with fakery, as it's clear that many of his promises are empty and unrealistic.

    Chiến dịch tranh cử mới nhất của chính trị gia này đầy rẫy sự giả dối, vì rõ ràng nhiều lời hứa của ông đều sáo rỗng và không thực tế.

  • The popular YouTube personality was exposed for using fakery to manipulate the views and likes on his videos, casting doubt on the authenticity of his popularity.

    Nhân vật nổi tiếng trên YouTube đã bị phát hiện sử dụng thủ đoạn gian lận để thao túng lượt xem và lượt thích trên video của mình, khiến người ta nghi ngờ về tính xác thực của sự nổi tiếng của anh.

  • The reality TV show's plot is so full of fakery that it's hard to believe anything that happens on the show is genuine.

    Cốt truyện của chương trình truyền hình thực tế này đầy rẫy sự giả tạo đến nỗi khó có thể tin bất cứ điều gì xảy ra trong chương trình là thật.

  • The travel blogger's Instagram page is riddled with fakery, as she has been caught staging her photos and embellishing her adventures.

    Trang Instagram của blogger du lịch này đầy rẫy thông tin giả mạo khi cô bị phát hiện dàn dựng ảnh và tô vẽ cho chuyến phiêu lưu của mình.

  • The social media influencer's sponsorship deals are a perfect example of fakery, as it's clear that she's only endorsing products because she's being paid to do so.

    Các hợp đồng tài trợ của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội là một ví dụ hoàn hảo về sự giả tạo, vì rõ ràng là cô ấy chỉ quảng cáo sản phẩm vì được trả tiền để làm như vậy.

  • The author's book is filled with fakery, as it contains several false claims and fabricated stories.

    Cuốn sách của tác giả chứa đầy sự giả mạo vì có nhiều tuyên bố sai sự thật và câu chuyện bịa đặt.

  • The athlete's performance was spoiled by fakery, as it was later revealed that he had used performance-enhancing drugs to achieve his conspicuous results.

    Thành tích của vận động viên này đã bị phá hỏng vì sự gian dối, vì sau đó người ta phát hiện anh đã sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất để đạt được kết quả đáng chú ý của mình.

  • The movie's special effects were exposed as fakery, as the audience could easily spot the discrepancies and errors in the computer-generated imagery.

    Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim đã bị vạch trần là giả mạo, vì khán giả có thể dễ dàng phát hiện ra những điểm bất hợp lý và lỗi trong hình ảnh do máy tính tạo ra.

  • The charity's appeal was ridden with fakery, as it became apparent that a large portion of the donations were being misused and diverted to other causes.

    Lời kêu gọi của tổ chức từ thiện này đầy rẫy sự giả dối, vì rõ ràng là một phần lớn tiền quyên góp đã bị sử dụng sai mục đích và chuyển hướng cho các mục đích khác.

  • The politician's speech was full of fakery, as it contained several falsehoods and exaggerations designed to appease his audience.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy sự giả tạo, chứa đựng nhiều điều sai trái và cường điệu nhằm xoa dịu người nghe.