Định nghĩa của từ imposture

imposturenoun

sự mạo danh

/ɪmˈpɒstʃə(r)//ɪmˈpɑːstʃər/

Từ "imposture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 14. Từ tiếng Pháp "imposture" bắt nguồn từ tiếng Latin "impostura", có nghĩa là "một tuyên bố sai" hoặc "một lời khẳng định gian dối". Thuật ngữ tiếng Latin này được cho là bao gồm "in" (không) và "postura" (vị trí hoặc tình huống), ám chỉ một tình huống hoặc vị trí là sai hoặc giả vờ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "imposture" xuất hiện vào những năm 1300, ban đầu ám chỉ một tuyên bố sai hoặc giả vờ, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hành vi gian dối, giả vờ hoặc vẻ ngoài giả tạo. Ngày nay, "imposture" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học (ví dụ: hội chứng kẻ mạo danh), triết học (ví dụ: habile imposture) và ngôn ngữ hàng ngày (ví dụ: hành vi mạo danh).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lừa đảo, sự lừa gạt

meaningsự mạo danh

namespace
Ví dụ:
  • The Governor's sudden resignation raised suspicions of imposture, as there were rumors of a fake double in office.

    Việc Thống đốc đột ngột từ chức làm dấy lên nghi ngờ về sự mạo danh, vì có tin đồn về một người đóng thế đang tại vị.

  • The lead singer of the band was accused of imposture when it was revealed that he had been lip synching during their latest concert.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã bị buộc tội mạo danh khi người ta phát hiện anh đã hát nhép trong buổi hòa nhạc mới nhất của họ.

  • The famous chef's identity was called into question when critics claimed that his restaurant's head chef was a imposter, impersonating the celebrity chef.

    Danh tính của đầu bếp nổi tiếng này đã bị đặt dấu hỏi khi những người chỉ trích cho rằng bếp trưởng của nhà hàng là kẻ mạo danh, đóng giả đầu bếp nổi tiếng.

  • The speaker at the conference was caught out as an impostor when it became clear that she had no real expertise in the topic she was addressing.

    Diễn giả tại hội nghị đã bị phát hiện là kẻ mạo danh khi rõ ràng là cô ấy không có chuyên môn thực sự về chủ đề mình đang trình bày.

  • The actor's role in the play was fraught with imposture, as he struggled with the intricacies of the complex role and the audience could see that he was not fully committed to the character.

    Vai diễn của nam diễn viên trong vở kịch này đầy rẫy sự giả dối, khi anh phải vật lộn với sự phức tạp của vai diễn và khán giả có thể thấy rằng anh không hoàn toàn nhập tâm vào nhân vật.

  • The gallery displaying modern art was revealed as a masterful imposture due to its reliance on pre-existing works and elements from Wikipedia.

    Phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại đã bị phát hiện là một sự mạo danh khéo léo do dựa vào các tác phẩm và yếu tố có sẵn từ Wikipedia.

  • The prophet's apparent miracles and mystical visions were exposed as impostures, as the authorities discovered evidence suggesting he had fabricated his experiences.

    Những phép lạ và viễn cảnh huyền bí của nhà tiên tri đã bị vạch trần là trò lừa đảo, khi chính quyền phát hiện ra bằng chứng cho thấy ông đã bịa đặt những trải nghiệm của mình.

  • The athlete's doping scandal cast doubt on his achievements, as it was revealed that he had been cheating all along, thus jeopardizing his previous triumphs and titles.

    Vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên này đã làm dấy lên nghi ngờ về thành tích của anh khi người ta phát hiện anh đã gian lận suốt thời gian qua, qua đó hủy hoại những chiến thắng và danh hiệu trước đây của anh.

  • The peace talks between the warring factions fell apart due to the revelation that the mediator was an impostor, collaborating with one of the parties secretly.

    Các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch đã đổ vỡ do phát hiện ra rằng người hòa giải là kẻ mạo danh, bí mật hợp tác với một trong các bên.

  • The popular inventor was exposed as a fraud, as it was revealed that he had been falsifying research findings and patents, thus perpetrating a colossal imposture on the scientific community and the public.

    Nhà phát minh nổi tiếng này đã bị vạch trần là kẻ lừa đảo khi người ta phát hiện ra ông đã làm giả các kết quả nghiên cứu và bằng sáng chế, qua đó gây ra sự lừa đảo to lớn đối với cộng đồng khoa học và công chúng.