danh từ
sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
sự thoái thác
/ˈsʌbtəfjuːdʒ//ˈsʌbtərfjuːdʒ/Nguồn gốc của từ "subterfuge" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "subterfugs", có nghĩa là "trick" hoặc "lừa dối". Bản thân từ tiếng Pháp trung đại có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub" (có nghĩa là "under") và "terfugium" (có nghĩa là "escape" hoặc "flight"). Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một từ mới: "subterfugium", có nghĩa là "một phương tiện trốn thoát hoặc né tránh được tạo ra một cách nhân tạo". Trong cách sử dụng trước đây, từ "subterfuge" đặc biệt ám chỉ hành động ẩn náu hoặc trốn thoát trong thời chiến. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ bất kỳ hành động hoặc chiến thuật gian dối hoặc gây hiểu lầm nào được sử dụng để đạt được kết quả mong muốn. Ngày nay, từ "subterfuge" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn học, báo chí và chính trị, để mô tả việc che giấu, che giấu hoặc làm lu mờ sự thật nhằm lừa dối người khác. Nguồn gốc của từ này, có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp trung đại, làm nổi bật mong muốn lâu đời của con người là trốn tránh hoặc ẩn náu khỏi nguy hiểm, và vai trò của ngôn ngữ trong việc giúp chúng ta đạt được mục tiêu đó.
danh từ
sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
Sarah đã dùng thủ đoạn để lẻn vào buổi khiêu vũ của trường mặc dù cô không được mời.
Thám tử đã dùng thủ đoạn để bắt tên trộm, giả vờ là một mục tiêu giàu có để dụ hắn vào bẫy.
Điệp viên đã sử dụng thủ đoạn để xâm nhập vào trụ sở của kẻ thù mà không bị phát hiện, cải trang thành một người giao hàng.
Bà của Tom ngồi xuống và giải thích rằng điểm kém của cậu là do cậu thiếu kỹ năng học tập, nhưng thực ra, bà đang dùng thủ đoạn để che giấu sự thật rằng bà đang phải vật lộn với chứng mất trí nhớ.
Tổng giám đốc điều hành của công ty đã triển khai một chiến lược để giữ thể diện khi phát hiện ra một lỗi sản phẩm lớn, đó là công bố một dòng sản phẩm mới để đánh lạc hướng.
Emily giả vờ ngủ quên trong buổi hẹn hò để tránh để lộ sự thiếu hứng thú hoàn toàn của mình, dùng thủ đoạn để thoát khỏi một buổi tối thảm họa.
Chính trị gia này đã sử dụng thủ đoạn để đánh lạc hướng công chúng khỏi một vấn đề quan trọng, đưa ra một giải pháp hời hợt nhằm thỏa mãn cử tri.
Các biên kịch của chương trình truyền hình đã sử dụng thủ thuật để giữ bí mật cốt truyện với khán giả, đưa ra một tình tiết đánh lạc hướng mà sau đó được tiết lộ là không liên quan.
Tên trộm xe đã dùng thủ đoạn để đánh lừa cảnh sát bằng cách xích chiếc xe bị đánh cắp ở một địa điểm khác với địa điểm mà hắn thực sự đánh cắp.
Lời giải thích của tác giả về lý do tại sao người anh hùng đột nhiên có được siêu năng lực là một trường hợp ngụy tạo, che giấu sự thật rằng cuối cùng anh ta đã bị phát hiện là kẻ lừa đảo.