Định nghĩa của từ simulacrum

simulacrumnoun

sự giả tạo

/ˌsɪmjuˈleɪkrəm//ˌsɪmjuˈleɪkrəm/

Từ "simulacrum" bắt nguồn từ tiếng Latin "simulacrum," có nghĩa là một biểu diễn hoặc hình ảnh được đặc trưng bởi sự giống nhau của nó với một thứ gì đó khác. Trong triết học, Jean Baudrillard đã giới thiệu thuật ngữ "simulacrum" trong cuốn sách "Simulacra and Simulation" năm 1981 của mình để mô tả một hiện tượng văn hóa, trong đó thực tế được thay thế bằng một biểu diễn sai lệch, bắt chước và siêu thực. Baudrillard lập luận rằng trong thế giới hậu hiện đại, mô phỏng đã thay thế đối tượng ban đầu khi chúng ta bị tiêu thụ bởi các dấu hiệu và biểu tượng được sản xuất và cũ. Điều này dẫn đến một xã hội mô phỏng, nơi thực tế bị thay đổi một cách khó chịu thành "siêu thực", và sự khác biệt giữa thực tế và hình ảnh trở nên không thể phân biệt được. Ngày nay, công nghệ đã mở rộng hơn nữa khái niệm của Baudrillard, nơi hình ảnh, âm thanh và trải nghiệm ngày càng bị thao túng và phần lớn không còn liên quan đến nguồn gốc ban đầu của chúng. Kết quả là một thế giới tràn ngập những trải nghiệm ảo, nhân tạo và mô phỏng, nơi bản chất thực sự của thực tế bị che giấu bởi một loạt các biểu tượng bắt chước. Tóm lại, thuật ngữ mô phỏng truyền tải ý tưởng rằng các chuẩn mực và giá trị văn hóa của chúng ta ngày càng biến đổi thành các trạng thái cường điệu, nhân tạo và siêu thực, làm nổi bật mối bận tâm của chúng ta với sự hời hợt, tầm thường và mô phỏng thực tế, thay vì bản chất thực sự.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều simulacra

meaninghình bóng, hình ảnh

meaningvật thay thế giả tạo

meaningsự vờ vịt

namespace
Ví dụ:
  • The amusement park was filled with simulacra of popular attractions, such as a plastic Eiffel Tower and a fake Statue of Liberty.

    Công viên giải trí tràn ngập những mô hình thu nhỏ của các điểm tham quan nổi tiếng, chẳng hạn như Tháp Eiffel bằng nhựa và Tượng Nữ thần Tự do giả.

  • The realistic robot in the science fiction movie was a simulacrum of a human being, complete with thoughts, feelings, and emotions.

    Con robot thực tế trong bộ phim khoa học viễn tưởng này là bản sao của con người, có đầy đủ suy nghĩ, cảm xúc và tình cảm.

  • The fashion designer's newest collection was a simulacrum of nature, with layers of fur, feathers, and leaves on the models' clothing.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này mô phỏng thiên nhiên, với nhiều lớp lông thú, lông vũ và lá trên trang phục của người mẫu.

  • The movie based on a popular book was a simulacrum of the original story, with all the characters, scenes, and dialogue left intact.

    Bộ phim dựa trên một cuốn sách nổi tiếng là bản sao của câu chuyện gốc, với tất cả các nhân vật, bối cảnh và lời thoại được giữ nguyên.

  • The political candidate's campaign promises were nothing more than simulacra, promising changes that they had no intention of delivering.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của ứng cử viên chính trị chỉ là hình thức, hứa hẹn những thay đổi mà họ không hề có ý định thực hiện.

  • The band's concert was a simulacrum of a live performance, with everything prerecorded and played back to the audience.

    Buổi hòa nhạc của ban nhạc mô phỏng một buổi biểu diễn trực tiếp, với mọi nội dung đều được ghi âm trước và phát lại cho khán giả.

  • The historical reenactment was a simulacrum of a famous event, with actors dressed in period clothing and replicas of antique objects on display.

    Buổi tái hiện lịch sử là sự mô phỏng một sự kiện nổi tiếng, với các diễn viên mặc trang phục thời đó và trưng bày bản sao của các đồ vật cổ.

  • The popular video game was a simulacrum of a virtual world, with players able to create their own avatars and interact with others.

    Trò chơi điện tử phổ biến này mô phỏng một thế giới ảo, trong đó người chơi có thể tạo nhân vật đại diện của riêng mình và tương tác với người khác.

  • The theme park's water rides were simulacra of real-life environments, complete with animatronic animals and artificial waterfalls.

    Các trò chơi dưới nước của công viên giải trí được mô phỏng theo môi trường thực tế, có cả động vật hoạt hình và thác nước nhân tạo.

  • The artist's sculpture was a simulacrum of the human body, using materials such as plastic, metal, and glass to create a lifelike impression.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ là bản sao của cơ thể con người, sử dụng các vật liệu như nhựa, kim loại và thủy tinh để tạo ra ấn tượng giống như thật.