Định nghĩa của từ pass around

pass aroundphrasal verb

chuyền xung quanh

////

Cụm từ "pass around" bắt nguồn từ động từ "pass", có nghĩa là di chuyển hoặc trao thứ gì đó cho người tiếp theo trong một chuỗi hoặc nhóm. Cụm từ "pass around" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng các cuộc tụ họp xã hội và nghi thức ăn uống trang trọng trong thời gian đó. Tại các sự kiện xã hội và bữa tối thân mật này, đồ ăn và đồ uống thường được phục vụ trên một chiếc bàn ở giữa, từ đó chúng được chuyền cho khách theo chuyển động tròn. Điều này thường được thực hiện để đảm bảo rằng mỗi khách đều có cơ hội bình đẳng để thưởng thức nhiều món ăn và đồ uống khác nhau. Trong bối cảnh này, cụm từ "pass around" nhanh chóng trở thành một cách diễn đạt phổ biến được chủ nhà và nhân viên phục vụ sử dụng để báo hiệu sự luân chuyển đồ ăn hoặc đồ uống quanh bàn. Sự phổ biến của cách diễn đạt này, cùng với tính hữu ích thực tế của nó, đã khiến nó lan rộng ra ngoài ranh giới của các bối cảnh xã hội này và trở thành một cụm từ hàng ngày được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, động từ "pass" đã có nhiều hàm ý khác nhau, từ trao đổi xã hội thân thiện đến các nghi lễ trang trọng, chẳng hạn như chuyền tay nhau một chiếc tẩu trong một buổi lễ của người Mỹ bản địa hoặc chuyền tay nhau một ngọn đuốc trong các trò chơi Olympic. Theo cách này, biểu thức "pass around" tiếp tục phản ánh tinh thần chia sẻ và tận hưởng cộng đồng vốn là cốt lõi ý nghĩa của nó kể từ khi ra đời cách đây gần 200 năm.

namespace
Ví dụ:
  • During the party, the appetizers were passed around so that everyone could try a little bit of everything.

    Trong bữa tiệc, các món khai vị được chuyền tay nhau để mọi người có thể thử mỗi thứ một chút.

  • The bowl of chips was quickly passed around the table at the football game, as everyone wanted a taste of the snacks.

    Bát khoai tây chiên được chuyền nhanh quanh bàn trong trận đấu bóng đá, vì mọi người đều muốn nếm thử món ăn nhẹ này.

  • The waiter passed around the dessert menu, giving each person at the table the opportunity to choose their preferred dessert.

    Người phục vụ đưa thực đơn tráng miệng cho mỗi người ngồi quanh bàn để họ có thể chọn món tráng miệng mà họ thích.

  • At the conference, the presenter passed around a survey to gather feedback from the audience.

    Tại hội nghị, người thuyết trình đã phát một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khán giả.

  • The carton of milk was passed around the classroom, allowing each student to have a turn finishing the cold drink.

    Hộp sữa được chuyền quanh lớp học, cho phép mỗi học sinh được đến lượt uống hết đồ uống lạnh.

  • The peace pipe was passed around the circle during the Native American ceremony, symbolizing the sharing of good will amongst the community.

    Chiếc tẩu hòa bình được chuyền quanh vòng tròn trong buổi lễ của người Mỹ bản địa, tượng trưng cho việc chia sẻ thiện chí trong cộng đồng.

  • The microphone was passed around during the open-mic event, allowing anyone who wanted to share their talent or opinion to have a turn speaking.

    Trong sự kiện phát biểu mở, micro được chuyền tay nhau, cho phép bất kỳ ai muốn chia sẻ tài năng hoặc ý kiến ​​của mình đều có cơ hội phát biểu.

  • The hand sanitizer was passed around after a visiting speaker coughed, helping to prevent the spread of germs.

    Nước rửa tay khô được truyền tay nhau sau khi một diễn giả khách mời ho, giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • The pot of tea was passed around during the tea party, allowing each guest to enjoy a cup of hot tea and socialize.

    Ấm trà được chuyền tay nhau trong suốt buổi tiệc trà, cho phép mỗi vị khách đều có thể thưởng thức một tách trà nóng và trò chuyện.

  • The joint was passed around the room at the smoking gathering, as everyone enjoyed a relaxing puff of marijuana.

    Cần sa được chuyền tay nhau khắp phòng trong buổi tụ tập hút thuốc, khi mọi người cùng nhau thưởng thức một hơi cần sa thư giãn.