Định nghĩa của từ pashmina

pashminanoun

pashmina

/pæʃˈmiːnə//pæʃˈmiːnə/

Từ "pashmina" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "pashm", có nghĩa là "len mềm" hoặc "len mịn". Pashmina là một loại vải mềm, ấm và sang trọng được làm từ lông tơ của linh dương Tây Tạng, còn được gọi là dê pashmina. Loại vải này có nguồn gốc từ vùng Himalaya và được đánh giá cao vì độ mềm mại, nhẹ và ấm áp đặc biệt của nó. Vào thế kỷ 14, Pashmina được giao dịch trên tuyến đường Con đường tơ lụa và sự phổ biến của nó lan rộng khắp Trung Đông, Châu Âu và Châu Á. Từ "pashmina" được triều đại Mughal mang đến Ấn Độ và nó trở thành biểu tượng của sự sang trọng và quý phái. Ngày nay, pashmina chất lượng cao vẫn được sản xuất ở dãy Himalaya và thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với chất lượng tinh tế và sự thanh lịch.

namespace
Ví dụ:
  • The luxurious pashmina scarf added a touch of elegance to her evening outfit.

    Chiếc khăn choàng pashmina sang trọng tăng thêm nét thanh lịch cho bộ trang phục dạ hội của cô.

  • I wrapped myself in a soft pashmina shawl to keep warm during the chilly winter night.

    Tôi quấn mình trong chiếc khăn choàng pashmina mềm mại để giữ ấm trong đêm đông lạnh giá.

  • The pashmina sweater, made of the finest fibers from the Himalayan goats, kept her cozy and comfortable during the snowfall.

    Chiếc áo len pashmina làm từ những sợi vải tốt nhất từ ​​loài dê Himalaya giúp cô ấm áp và thoải mái trong thời tiết tuyết rơi.

  • She slipped into a pashmina coat, lightweight yet warm, for her trekking trip to the mountains.

    Cô ấy mặc một chiếc áo khoác pashmina nhẹ nhưng ấm cho chuyến đi bộ đường dài lên núi.

  • The pashmina shawl was so delicate that she handled it with care, fearing that it might lose its luster.

    Chiếc khăn choàng pashmina mỏng manh đến mức cô phải cẩn thận khi xử lý nó vì sợ nó sẽ mất đi độ bóng.

  • The pashmina muffler, with intricate Afghan embroidery, lent a traditional touch to her modern outfit.

    Chiếc khăn choàng pashmina với họa tiết thêu tinh xảo của Afghanistan mang đến nét truyền thống cho bộ trang phục hiện đại của cô.

  • Her eyes twinkled and lit up with joy as she unfurled her new pashmina stole, bought from a street vendor in Kashmir.

    Đôi mắt cô lấp lánh và sáng lên vì vui sướng khi cô mở chiếc khăn choàng pashmina mới mua từ một người bán hàng rong ở Kashmir.

  • The pashmina scarf was such a revelation to her, that she ended up collecting a whole range of pashminas in every possible color.

    Chiếc khăn choàng pashmina thực sự là một phát hiện lớn đối với bà, đến nỗi bà đã sưu tầm được rất nhiều loại khăn choàng pashmina với đủ mọi màu sắc có thể.

  • The pashmina blanket, draped over the sofa, felt as soft as a fluffy cloud.

    Chiếc chăn pashmina phủ trên ghế sofa mềm mại như một đám mây bồng bềnh.

  • She preferred to wrap her baby in a pashmina baby blanket, to keep her little one secure and safe during the colder months of the year.

    Cô thích quấn em bé trong chăn pashmina để giữ bé an toàn và ấm áp trong những tháng lạnh trong năm.