Định nghĩa của từ pan out

pan outphrasal verb

chảo ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "pan out" trong sản xuất phim và truyền hình hiện đại có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của điện ảnh, cụ thể là việc sử dụng máy quay toàn cảnh, còn được gọi là máy quay toàn cảnh. Những máy quay này có thể chụp được trường nhìn rộng bằng cách quét cơ học qua một cảnh thay vì chuyển đổi giữa các máy quay hoặc cảnh quay riêng lẻ. Kỹ thuật này đã trở nên phổ biến vào những năm 1920 ở Hollywood do tính hiệu quả của nó và thường được sử dụng trong các chuỗi cảnh quay dài. Thuật ngữ "pan out" xuất phát từ hành động quét hoặc lia máy quay, giúp tiết lộ nhiều cảnh hoặc chủ thể hơn. Nói cách khác, máy quay sẽ bắt đầu bằng cảnh quay cận cảnh rồi dần dần mở rộng hoặc thu nhỏ để tiết lộ góc nhìn rộng hơn. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ thường được sử dụng trong biên tập phim và truyền hình, trong đó nó đề cập đến một kỹ thuật cụ thể được sử dụng trong hậu kỳ để hoàn thiện câu chuyện trực quan. Nó thường được sử dụng để tạo cảm giác kịch tính, hồi hộp hoặc căng thẳng trong một cảnh bằng cách từ tiết lộ thông tin, chẳng hạn như một vật thể ẩn hoặc ý định thực sự của một nhân vật. Nói tóm lại, "pan out" là một kỹ thuật dựng phim và truyền hình có nguồn gốc từ việc sử dụng máy quay toàn cảnh trong những ngày đầu của điện ảnh và kể từ đó đã trở thành một phần chính trong nghệ thuật kể chuyện trực quan hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The events of the movie all come together and pan out in a satisfying resolution.

    Mọi sự kiện trong phim đều kết hợp với nhau và đạt được kết quả thỏa đáng.

  • After weeks of investigation, the case finally starts to pan out and the culprit is identified.

    Sau nhiều tuần điều tra, cuối cùng vụ án cũng bắt đầu sáng tỏ và thủ phạm đã được xác định.

  • The twisted plot of the novel slowly but surely pan outs, leaving the reader on the edge of their seat.

    Cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết dần dần được hé lộ, khiến người đọc phải hồi hộp theo dõi.

  • The guilt-ridden protagonist's past actions finally catch up with them as the story starts to pan out.

    Những hành động trong quá khứ của nhân vật chính đầy tội lỗi cuối cùng cũng bắt đầu xảy ra khi câu chuyện bắt đầu diễn ra.

  • Despite the initial confusion and chaos, the project eventually starts to pan out and everyone breathes a sigh of relief.

    Bất chấp sự bối rối và hỗn loạn ban đầu, cuối cùng dự án cũng bắt đầu tiến triển và mọi người đều thở phào nhẹ nhõm.

  • The government's plan to combat the epidemic seems to be panning out, with signs of improvement becoming more apparent by the day.

    Kế hoạch chống lại dịch bệnh của chính phủ dường như đang có hiệu quả khi những dấu hiệu cải thiện ngày một rõ ràng hơn.

  • After a series of setbacks and obstacles, the entrepreneur's business idea finally starts to pan out and attracts a lot of attention.

    Sau một loạt các thất bại và trở ngại, ý tưởng kinh doanh của doanh nhân này cuối cùng cũng bắt đầu thành công và thu hút được nhiều sự chú ý.

  • The news report pans out to reveal a massive rescue mission underway to help the victims of the natural disaster.

    Bản tin đưa tin về một chiến dịch giải cứu lớn đang được tiến hành để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

  • The key witness in the legal case finally comes forward, and the prosecution's case starts to pan out.

    Nhân chứng quan trọng trong vụ án cuối cùng cũng ra mặt và vụ kiện của bên công tố bắt đầu có kết quả.

  • As the visitor Centre pan outs, the breathtaking view of the vast landscape stretches out, leaving the visitor mesmerized.

    Khi Trung tâm du khách mở rộng, khung cảnh ngoạn mục của cảnh quan rộng lớn trải dài, khiến du khách mê mẩn.