Định nghĩa của từ prosperity

prosperitynoun

sự phồn vinh

/prɒˈsperəti//prɑːˈsperəti/

Từ "prosperity" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prospirité" có nghĩa là "thriving" hoặc "flourishing". Từ gốc tiếng Latin "prospere" mà từ này bắt nguồn, kết hợp tiền tố "pro" có nghĩa là "forward" hoặc "ở phía trước", với từ "spere" có nghĩa là "hope" hoặc "expect". Do đó, từ gốc về cơ bản được dịch thành "hy vọng về phía trước" hoặc "kỳ vọng thành công". Vào thời trung cổ, khái niệm thịnh vượng thường gắn liền với sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm một loạt các hoàn cảnh và phẩm chất thúc đẩy hạnh phúc và sức khỏe tổng thể, chẳng hạn như sức khỏe tốt, các mối quan hệ bền chặt, công việc viên mãn và ý thức về mục đích và thành tựu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công

namespace
Ví dụ:
  • The country has experienced unprecedented prosperity over the past decade, with a growing economy and increased standards of living for its citizens.

    Đất nước này đã trải qua sự thịnh vượng chưa từng có trong thập kỷ qua, với nền kinh tế phát triển và mức sống của người dân được nâng cao.

  • The company's stock prices have soared in recent years, leading to remarkable prosperity for its investors and shareholders.

    Giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt trong những năm gần đây, mang lại sự thịnh vượng đáng kể cho các nhà đầu tư và cổ đông.

  • The region's agriculture industry has thrived in recent years, bringing about a newfound prosperity for local farmers and their families.

    Ngành nông nghiệp của khu vực này đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, mang lại sự thịnh vượng mới cho nông dân địa phương và gia đình họ.

  • The city has become a hub for innovation and entrepreneurship, resulting in incredible prosperity for its residents and businesses.

    Thành phố đã trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và tinh thần kinh doanh, mang lại sự thịnh vượng đáng kinh ngạc cho người dân và doanh nghiệp.

  • The successful implementation of the government's economic policies has led to an era of unprecedented prosperity and sustainable growth.

    Việc thực hiện thành công các chính sách kinh tế của chính phủ đã dẫn đến một kỷ nguyên thịnh vượng chưa từng có và tăng trưởng bền vững.

  • The country's strategic location and robust infrastructure have played a pivotal role in fostering prosperity and attracting foreign investment.

    Vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng vững chắc của đất nước đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thịnh vượng và thu hút đầu tư nước ngoài.

  • The implementation of social welfare programs has led to dramatic increases in prosperity and standards of living for some of the world's poorest communities.

    Việc thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về thịnh vượng và mức sống cho một số cộng đồng nghèo nhất thế giới.

  • The peaceful transition of power in the country has paved the way for prosperity and stability, creating a favorable environment for foreign investment and economic growth.

    Sự chuyển giao quyền lực một cách hòa bình trong nước đã mở đường cho sự thịnh vượng và ổn định, tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư nước ngoài và tăng trưởng kinh tế.

  • The advancement of technology and automation has led to increased productivity and prosperity within certain industries, while also posing new challenges to others.

    Sự tiến bộ của công nghệ và tự động hóa đã dẫn đến tăng năng suất và thịnh vượng trong một số ngành công nghiệp, đồng thời cũng đặt ra những thách thức mới cho những ngành khác.

  • The prosperous middle class in many countries has become a key driver of rural development, spurring economic growth and job creation in previously under-developed areas.

    Tầng lớp trung lưu thịnh vượng ở nhiều quốc gia đã trở thành động lực chính thúc đẩy phát triển nông thôn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm ở những khu vực trước đây kém phát triển.