Định nghĩa của từ poster paint

poster paintnoun

sơn áp phích

/ˈpəʊstə peɪnt//ˈpəʊstər peɪnt/

Thuật ngữ "poster paint" dùng để chỉ một loại sơn acrylic được thiết kế riêng để sử dụng trên các bề mặt lớn, chẳng hạn như áp phích, biển quảng cáo và tranh tường. Không giống như các loại sơn gốc dầu truyền thống, khô chậm và cần sử dụng dầu thông hoặc các dung môi mạnh khác, sơn acrylic khô nhanh và có thể được làm sạch bằng nước. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho quảng cáo ngoài trời, nơi có thể cần sơn nhiều lớp trong một khoảng thời gian ngắn. Thuật ngữ "poster paint" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi một loại mực in thạch bản mới có thể được áp dụng bằng cọ được giới thiệu như một giải pháp thay thế linh hoạt hơn cho các kỹ thuật in thạch bản truyền thống. Loại mực này, được gọi là mực áp phích hoặc màu áp phích, đã được sử dụng rộng rãi trong ngành quảng cáo và mở đường cho sự phát triển của sơn áp phích như chúng ta biết ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Jane spent the afternoon creating a colorful poster using acrylic poster paint for her school project.

    Jane đã dành buổi chiều để tạo ra một tấm áp phích đầy màu sắc bằng sơn acrylic cho dự án ở trường của mình.

  • The art teacher distributed packets of poster paint to the class, instructing them to create their own unique designs.

    Giáo viên mỹ thuật phát các gói màu vẽ poster cho lớp học, hướng dẫn các em tự sáng tạo những thiết kế độc đáo của riêng mình.

  • Charlie used a variety of shades in his poster paint palette to bring his landscape to life.

    Charlie đã sử dụng nhiều sắc thái khác nhau trong bảng màu sơn áp phích của mình để thổi hồn vào bức tranh phong cảnh.

  • The artist's use of bold and vibrant poster paint added depth and texture to her art piece.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sơn áp phích đậm và rực rỡ đã tăng thêm chiều sâu và kết cấu cho tác phẩm nghệ thuật của cô.

  • The school's student council used poster paint to illustrate their campaign messages on banners and placards.

    Hội đồng học sinh của trường đã sử dụng sơn áp phích để minh họa thông điệp chiến dịch trên biểu ngữ và áp phích.

  • Maria carefully dabbed the poster paint onto the canvas, building up layers to create a three-dimensional effect.

    Maria cẩn thận chấm màu sơn áp phích lên vải, tạo thành nhiều lớp để tạo hiệu ứng ba chiều.

  • The recreational center provided poster paint and carnival-themed templates for children to decorate for the upcoming festival.

    Trung tâm giải trí cung cấp sơn vẽ áp phích và các mẫu theo chủ đề lễ hội để trẻ em trang trí cho lễ hội sắp tới.

  • Emma used a combination of brushstrokes and stencils to create a striking visual with her poster paint.

    Emma đã kết hợp các nét vẽ bằng cọ và giấy nến để tạo nên hình ảnh ấn tượng bằng sơn áp phích.

  • Markur's poster paint creations could be spotted adorning the walls and doors of the local market, promoting new businesses and events.

    Những tác phẩm sơn áp phích của Markur có thể được nhìn thấy trên các bức tường và cánh cửa của khu chợ địa phương, quảng bá cho các doanh nghiệp và sự kiện mới.

  • The calligraphy enthusiast used poster paint to craft intricate designs on scrolls and frames for gift-giving purposes.

    Người đam mê thư pháp đã sử dụng sơn áp phích để tạo ra những thiết kế phức tạp trên giấy cuộn và khung để làm quà tặng.