Định nghĩa của từ face paint

face paintnoun

sơn mặt

/ˈfeɪs peɪnt//ˈfeɪs peɪnt/

Từ "face paint" dùng để chỉ một dạng mỹ phẩm dùng để trang trí khuôn mặt. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, nơi nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ, ở Ai Cập, sơn mặt được sử dụng như một phần của các nghi lễ tôn giáo và nghi lễ chôn cất. Sơn chứa nhiều chất khác nhau như đồng, sắt và than củi. Trong thần thoại Hy Lạp và La Mã, sơn mặt được sử dụng như một dạng trang điểm trong các buổi biểu diễn sân khấu, trong khi ở các nền văn hóa của người Mỹ bản địa, nó đóng vai trò như một cách truyền đạt bản sắc văn hóa và tín ngưỡng. Theo thời gian, việc sử dụng sơn mặt trở nên phổ biến hơn và nó gắn liền với các dịp lễ hội và sự kiện giải trí. Ngày nay, "face paint" thường được sử dụng để trang trí khuôn mặt của những người tham dự tiệc sinh nhật, sự kiện thể thao và lễ hội, trong số các cuộc tụ họp khác.

namespace
Ví dụ:
  • Emma spent hours applying brightly colored face paint to transform into a fierce tiger for the school production.

    Emma đã dành nhiều giờ để trang điểm mặt nhiều màu sắc để hóa thân thành một con hổ hung dữ cho tiết mục biểu diễn của trường.

  • The circus performers donned elaborate face paint designs to bring their animal characters to life.

    Những người biểu diễn xiếc đã trang điểm khuôn mặt cầu kỳ để thổi hồn vào nhân vật động vật của họ.

  • The clown at the birthday party smeared his face with vibrant red and white face paint, making the children giggle with delight.

    Chú hề trong bữa tiệc sinh nhật đã bôi mặt mình bằng loại sơn màu đỏ và trắng rực rỡ, khiến bọn trẻ cười khúc khích thích thú.

  • The Halloween party was filled with spooky spider webs and ghosts, and everyone's faces were painted with ghastly grins and bloody wounds.

    Bữa tiệc Halloween tràn ngập mạng nhện và ma quái, khuôn mặt của mọi người đều vẽ những nụ cười ghê rợn và vết thương đẫm máu.

  • The tribal dancers painted intricate patterns on their cheeks, foreheads, and noses to honor their cultural heritage.

    Các vũ công bộ lạc vẽ những họa tiết phức tạp trên má, trán và mũi để tôn vinh di sản văn hóa của họ.

  • The actress applied layers of green face paint to convincingly become a mystical fairy in the enchanting stage production.

    Nữ diễn viên đã sử dụng nhiều lớp sơn mặt màu xanh lá cây để hóa thân thành một nàng tiên huyền bí một cách thuyết phục trong vở kịch sân khấu đầy mê hoặc.

  • The young girl's face was smudged with colorful finger paint as she giddily painted all over herself during the messy art class.

    Khuôn mặt của cô bé lấm lem những màu sơn ngón tay đầy màu sắc khi cô bé vui vẻ vẽ khắp người trong giờ học nghệ thuật lộn xộn.

  • The athlete used white face paint to mask his face for the blacklight night run, making him more visible on the course.

    Vận động viên này đã sử dụng phấn trắng để che mặt khi chạy đêm bằng đèn đen, giúp anh dễ nhận thấy hơn trên đường đua.

  • The makeup artist expertly designed a nightmarish zombie face by applying layers of gray, green, and red face paint for the horror movie.

    Chuyên gia trang điểm đã thiết kế một khuôn mặt thây ma kinh dị bằng cách sử dụng nhiều lớp sơn mặt màu xám, xanh lá cây và đỏ cho bộ phim kinh dị này.

  • The clumsy child smudged the face paint all over his tongue while attempting to lick the paint brushes clean, leaving an even more colorful trail in his wake.

    Đứa trẻ vụng về làm nhòe sơn mặt khắp lưỡi khi cố liếm sạch cọ vẽ, để lại một vệt màu thậm chí còn nhiều hơn trên đường đi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches