Định nghĩa của từ paint out

paint outphrasal verb

sơn ra

////

Thuật ngữ "paint out" trong bối cảnh quy hoạch đô thị và thiết kế cảnh quan đề cập đến quá trình loại bỏ hoặc thay đổi một tác phẩm nghệ thuật đường phố hoặc tranh tường hiện có để nhường chỗ cho một dự án phát triển mới hoặc một lớp sơn mới. Cụm từ "paint over" đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "paint out" được sử dụng phổ biến hơn vì nó ám chỉ việc loại bỏ hoàn toàn tác phẩm nghệ thuật trước đó thay vì chỉ che phủ nó. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 và 2000 khi các thành phố trên khắp thế giới bắt đầu vật lộn với cách dung hòa nghệ thuật đường phố, thường được coi là một hình thức thể hiện văn hóa, với nhu cầu phát triển thương mại và bảo tồn đô thị. Một số nhà phê bình cho rằng "paint outs" ảnh hưởng không cân xứng đến các nghệ sĩ da màu và cộng đồng thu nhập thấp, những người có thể không có cùng nguồn lực để vận động bảo tồn tác phẩm của họ. Bất kể thế nào, "paint outs" là một vấn đề gây tranh cãi trong thế giới nghệ thuật đô thị, vì chúng đại diện cho một ví dụ rõ ràng về sự căng thẳng giữa giá trị mà xã hội đặt ra cho nghệ thuật công cộng và các mục tiêu phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • After spending hours outside in the sun, Maria decided to paint out the grassy area of her sketch to add some shade and depth.

    Sau khi dành nhiều giờ ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời, Maria quyết định tô màu cho khu vực cỏ trong bản phác thảo của mình để thêm bóng râm và chiều sâu.

  • The artist painted out the background of the portrait to focus the viewer's attention on the subject's facial features.

    Nghệ sĩ đã tô màu phần nền của bức chân dung để tập trung sự chú ý của người xem vào các đặc điểm trên khuôn mặt của nhân vật.

  • In order to correct his mistake, the painter carefully painted out the previous color and replaced it with a new one.

    Để sửa lỗi, người họa sĩ đã cẩn thận sơn lại màu cũ và thay thế bằng màu mới.

  • The vivid red of the sunset soon faded as the artist painted out the orange and pink hues of the sky.

    Màu đỏ rực rỡ của hoàng hôn nhanh chóng phai dần khi nghệ sĩ tô lên bầu trời những sắc cam và hồng.

  • To create the impression of movement, the artist painted out a portion of the background and left a trail of unpainted fabric behind the figure.

    Để tạo ấn tượng về chuyển động, nghệ sĩ đã sơn một phần nền và để lại một vệt vải chưa sơn phía sau nhân vật.

  • The painter used a small brush to carefully paint out the outline of the window, blending it seamlessly into the background.

    Người họa sĩ đã sử dụng một chiếc cọ nhỏ để cẩn thận vẽ đường viền của cửa sổ, hòa trộn nó một cách liền mạch với nền.

  • As she worked on her watercolor, the artist painted out the trees in the foreground to make the distant mountains stand out.

    Khi làm việc với bức tranh màu nước, nữ họa sĩ đã tô những cái cây ở phía trước để làm nổi bật những ngọn núi ở xa.

  • To create a sense of space and depth, the painter painted out the edges of objects in the foreground and left them blurry and indistinct.

    Để tạo cảm giác về không gian và chiều sâu, họa sĩ đã tô hết các cạnh của vật thể ở tiền cảnh và để chúng mờ và không rõ nét.

  • The landscape artist chose to paint out the greenery in the distance, opting instead for a desolate and barren expanse.

    Nghệ sĩ phong cảnh đã chọn cách vẽ cây xanh ở phía xa, thay vào đó là một khoảng đất hoang vắng và cằn cỗi.

  • After completing the portrait, the painter decided to paint out the ears to soften the subject's facial features.

    Sau khi hoàn thành bức chân dung, họa sĩ quyết định tô tai để làm mềm mại các đường nét trên khuôn mặt của nhân vật.