Định nghĩa của từ oil colour

oil colournoun

màu dầu

/ˈɔɪl kʌlə(r)//ˈɔɪl kʌlər/

Thuật ngữ "màu dầu" (trong tiếng Anh Mỹ, "oil colour" trong tiếng Anh Anh) dùng để chỉ một loại sơn mà các nghệ sĩ sử dụng để tạo ra các bức tranh sơn dầu. Từ "oil" được sử dụng vì loại sơn này bao gồm các sắc tố (tạo màu) được pha trong một môi trường dầu, thường là dầu hạt lanh. Việc sử dụng dầu làm môi trường sơn có thể bắt nguồn từ thời xa xưa. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã sử dụng sơn gốc dầu, mặc dù công thức pha chế các loại sơn này không được ghi chép đầy đủ. Tuy nhiên, kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu, như chúng ta biết ngày nay, có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng phương Bắc, đặc biệt là họa sĩ người Flemish Jan Van Eyck vào thế kỷ 15. Van Eyck được cho là người phát triển kỹ thuật trộn sắc tố với dầu và dùng cọ để thoa chúng, thay vì sử dụng các kỹ thuật truyền thống hơn như lòng đỏ trứng và keo. Màu dầu có nhiều ưu điểm so với các loại sơn khác, chẳng hạn như màu nước và bích họa. Chất liệu dầu cho phép sơn được phủ dày hoặc mỏng, trái ngược với các loại sơn màu nước trong suốt hơn. Màu dầu cũng bền hơn và chống phai màu hơn các loại sơn khác. Khả năng làm việc nhanh hơn và có thể phủ nhiều lớp và pha trộn màu trên vải đã khiến màu dầu trở thành một trong những chất liệu phổ biến nhất trong giới nghệ sĩ ngày nay, đặc biệt là trong các truyền thống nghệ thuật phương Tây. Tóm lại, "màu dầu" là thuật ngữ mô tả một loại sơn mà các nghệ sĩ sử dụng, bao gồm các sắc tố lơ lửng trong chất liệu dầu. Việc sử dụng dầu làm chất liệu sơn có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, nhưng các kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu mà chúng ta liên tưởng đến thời Phục hưng và sau đó là nhờ những nghệ sĩ sáng tạo như Jan Van Eyck. Những ưu điểm của màu dầu đã khiến nó trở thành chất liệu nổi bật trong các truyền thống nghệ thuật phương Tây.

namespace
Ví dụ:
  • The painter mixed bright yellow and red oil colours to create a vibrant orange hue.

    Người họa sĩ đã pha trộn màu dầu vàng tươi và đỏ để tạo ra màu cam rực rỡ.

  • The oil colour on the artist's palette seemed to shimmer when caught in the light.

    Màu sơn dầu trên bảng màu của họa sĩ dường như lấp lánh khi phản chiếu dưới ánh sáng.

  • The landscape painting was done entirely with thick, textured strokes of oil colour.

    Bức tranh phong cảnh được thực hiện hoàn toàn bằng những nét vẽ dày, có kết cấu bằng màu dầu.

  • The artist added a touch of cerulean blue oil colour to the sky to create a subtle gradient.

    Nghệ sĩ đã thêm một chút màu xanh lam nhạt vào bầu trời để tạo nên sự chuyển màu tinh tế.

  • The oil colour started to set quickly, requiring the painter to work quickly and confidently.

    Màu sơn dầu bắt đầu khô nhanh, đòi hỏi người họa sĩ phải làm việc nhanh chóng và tự tin.

  • The artist used a palette knife to apply the oil colour in thick, impasto strokes.

    Nghệ sĩ đã sử dụng dao trộn màu để thoa màu dầu theo những nét dày và impasto.

  • The oil colour was rich and buttery, with a smooth consistency that allowed for intricate blending.

    Màu dầu đậm và sánh, có độ mịn thích hợp để trộn đều.

  • The artist's breathtaking still life was rendered in rich, deeply saturated oil colours.

    Bức tranh tĩnh vật ngoạn mục của nghệ sĩ được thể hiện bằng màu sơn dầu đậm và rực rỡ.

  • The painter's use of bold, expressive oil colours gave the piece a strong sense of movement and energy.

    Việc họa sĩ sử dụng màu sơn dầu đậm và biểu cảm đã mang lại cho tác phẩm cảm giác chuyển động và năng lượng mạnh mẽ.

  • The languid, almost melancholic portrait was rendered in a muted palette of earthy oil colours.

    Bức chân dung uể oải, gần như u sầu được thể hiện bằng bảng màu sơn dầu trầm lắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches