Định nghĩa của từ paint job

paint jobnoun

công việc sơn

/ˈpeɪnt dʒɒb//ˈpeɪnt dʒɑːb/

Thuật ngữ "paint job" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Thuật ngữ này được các thợ máy và thợ sửa chữa thân xe đặt ra để mô tả quá trình sơn lại bên ngoài ô tô do hư hỏng, rỉ sét hoặc đơn giản là vì lý do thẩm mỹ. Từ "job" trong ngữ cảnh này đề cập đến một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể, trong khi "paint" rõ ràng là tự giải thích. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều người bắt đầu mua ô tô và cần sơn lại theo thời gian. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong mọi hình thức sửa chữa và phục hồi ô tô, cũng như trong các ngành công nghiệp khác liên quan đến việc sơn và hoàn thiện các dự án lớn, chẳng hạn như máy bay và thuyền.

namespace
Ví dụ:
  • After months of planning, the car finally received its sleek new paint job, transforming it from a dull and tired vehicle into a showstopper.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, chiếc xe cuối cùng cũng được sơn lớp sơn mới bóng bẩy, biến nó từ một chiếc xe buồn tẻ và cũ kỹ thành một chiếc xe thu hút mọi ánh nhìn.

  • The dilapidated building underwent a complete paint job, from the inside out, bringing new life to the previously derelict structure.

    Tòa nhà đổ nát đã được sơn lại toàn bộ, từ trong ra ngoài, mang lại sức sống mới cho công trình trước đây bị bỏ hoang.

  • The crew spent the entire week painting every inch of the yacht, from the intricate details of the rudder to the broad expanse of the hull.

    Đội ngũ đã dành toàn bộ một tuần để sơn từng inch của du thuyền, từ những chi tiết phức tạp của bánh lái cho đến phần thân tàu rộng lớn.

  • The once-garish bedroom was given a new lease on life with a fresh coat of soothing pastel shades, creating a serene and relaxing atmosphere.

    Phòng ngủ vốn lòe loẹt đã được khoác lên mình lớp áo mới với tông màu pastel dịu nhẹ, tạo nên bầu không khí thanh bình và thư giãn.

  • The storied weathered grandfather clock was given a meticulous paint job, the intricate details and curves of the clock face and body stunningly displayed.

    Chiếc đồng hồ ông già cổ kính này được sơn lại một cách tỉ mỉ, các chi tiết phức tạp và đường cong của mặt đồng hồ và thân đồng hồ được thể hiện một cách tuyệt đẹp.

  • The old rusted fence that separated the neighbor's properties was replaced with a sturdy new one, sporting a stunning new red paint job.

    Hàng rào cũ rỉ sét ngăn cách nhà hàng xóm đã được thay thế bằng hàng rào mới chắc chắn, được sơn màu đỏ tuyệt đẹp.

  • The mansion, previously looking like an empty shell, was restored to its former glory with a complete exterior paint job that highlighted the trim and features.

    Ngôi biệt thự trước đây trông giống như một cái vỏ rỗng, đã được khôi phục lại vẻ đẹp lộng lẫy trước đây với lớp sơn bên ngoài hoàn chỉnh làm nổi bật các chi tiết trang trí và các đặc điểm.

  • The once-shabby and user-worn playground received a complete paint job, bringing new life to the familiar old equipment.

    Sân chơi từng tồi tàn và cũ kỹ đã được sơn lại toàn bộ, mang lại sức sống mới cho các thiết bị cũ quen thuộc.

  • The shipping container was painted with bold and colorful graphics, transforming it from a plain and unremarkable item into a stunning work of art.

    Chiếc container vận chuyển được sơn bằng đồ họa đậm và đầy màu sắc, biến một vật phẩm đơn giản và không có gì nổi bật thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The entire building's interior was transformed into a cohesive work of art, thanks to the careful hands that painted every space in a fusion of color and imagination.

    Toàn bộ nội thất của tòa nhà đã được biến đổi thành một tác phẩm nghệ thuật gắn kết, nhờ đôi bàn tay khéo léo đã tô điểm từng không gian bằng sự kết hợp giữa màu sắc và trí tưởng tượng.