Định nghĩa của từ greasepaint

greasepaintnoun

Mỡ

/ˈɡriːspeɪnt//ˈɡriːspeɪnt/

"Greasepaint" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, kết hợp hai từ: "grease" và "paint". Thuật ngữ này có thể xuất phát từ việc sử dụng mỡ động vật (như mỡ lợn hoặc mỡ bò) làm nền cho lớp trang điểm sân khấu. Các chất nhờn này được trộn với các sắc tố để tạo ra một lớp sơn dày, bền, không dễ bị nhòe hoặc trôi dưới ánh đèn sân khấu. Khi việc sử dụng lớp trang điểm gốc mỡ trở nên phổ biến, thuật ngữ "greasepaint" đã tự khẳng định mình là tên gọi chung cho lớp trang điểm sân khấu.

namespace
Ví dụ:
  • The actor applied thick layers of greasepaint to transform into his character's alter ego.

    Nam diễn viên đã sử dụng nhiều lớp hóa trang dày để hóa thân thành nhân vật của mình.

  • The stagehands spent hours meticulously applying and touching up the cast's greasepaint to ensure a flawless performance.

    Những người làm hậu trường đã dành nhiều giờ tỉ mỉ để tô và chỉnh sửa lớp sơn mỡ trên người diễn viên để đảm bảo một buổi biểu diễn hoàn hảo.

  • The clown's greasepainted face was a riot of colors as he made balloon animal creatures for the children.

    Khuôn mặt được tô vẽ bằng dầu mỡ của chú hề rực rỡ sắc màu khi chú tạo ra những con vật bằng bóng bay cho trẻ em.

  • The actor removed the greasepaint from his face with care, taking note of any smudges that may have appeared during the performance.

    Nam diễn viên cẩn thận tẩy sạch lớp phấn trên mặt, chú ý đến bất kỳ vết bẩn nào có thể xuất hiện trong quá trình biểu diễn.

  • The set design included a heavily greasepainted backdrop to create an ancient, weathered feel for the medieval scene.

    Thiết kế bối cảnh bao gồm một phông nền được sơn dầu dày đặc để tạo cảm giác cổ kính, phong trần cho bối cảnh thời trung cổ.

  • The greasepaint on the set must be maintained constantly to prevent it from cracking or flaking during the shows.

    Lớp sơn mỡ trên bối cảnh phải được bảo dưỡng thường xuyên để tránh bị nứt hoặc bong tróc trong suốt buổi biểu diễn.

  • The makeup artist spent an hour applying intricate designs and patterns with greasepaint to complete the performer's extravagant costume.

    Chuyên gia trang điểm đã dành một giờ để tạo các họa tiết và hoa văn phức tạp bằng phấn mỡ để hoàn thiện bộ trang phục xa hoa cho người biểu diễn.

  • The characters' greasepainted masks had to be replaced frequently due to wear and tear during the fast-paced action sequences.

    Mặt nạ được sơn mỡ của các nhân vật phải được thay thường xuyên do bị mòn trong các cảnh hành động nhanh.

  • The cast's greasepaint was carefully removed and stored, ensuring that it could be reused for future shows.

    Lớp sơn mỡ của diễn viên được loại bỏ và cất đi cẩn thận, đảm bảo có thể tái sử dụng cho các chương trình sau.

  • The director worked closely with the costume designer and makeup artist to collaboratively choose the best colors and textures for the greasepaint, matching it to the specific theme and mood of the play.

    Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế trang phục và nghệ sĩ trang điểm để cùng nhau lựa chọn màu sắc và họa tiết đẹp nhất cho lớp sơn mỡ, phù hợp với chủ đề và tâm trạng cụ thể của vở kịch.