Định nghĩa của từ paint stripper

paint strippernoun

chất tẩy sơn

/ˈpeɪnt strɪpə(r)//ˈpeɪnt strɪpər/

Thuật ngữ "paint stripper" dùng để chỉ một chất hóa học được sử dụng để loại bỏ các lớp sơn hoặc lớp hoàn thiện hiện có trên bề mặt. Từ 'chất tẩy' xuất phát từ tác dụng của chất này lên lớp sơn - nó tẩy lớp sơn. Những chất tẩy sơn đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 19, khi nhu cầu về các phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để loại bỏ lớp sơn cũ khỏi đồ nội thất và các vật thể khác tăng lên. Trước khi phát minh ra những chất tẩy này, quy trình này được thực hiện thủ công và tốn thời gian, bao gồm các kỹ thuật cạo và chà nhám có thể mất nhiều ngày hoặc nhiều tuần để hoàn thành. Những chất tẩy hóa học mới này đã đẩy nhanh quá trình này đáng kể, giúp có thể loại bỏ các lớp sơn chỉ trong vài giờ hoặc thậm chí vài phút. Theo thời gian, những tiến bộ trong công nghệ và hóa học đã dẫn đến sự phát triển của các chất tẩy sơn hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn, tiếp tục là một công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ phục hồi ô tô đến xây dựng và cải tạo.

namespace
Ví dụ:
  • Jacob spent the afternoon using a powerful paint stripper to remove the old, flaking wall coating in his bedroom.

    Jacob đã dành cả buổi chiều để sử dụng chất tẩy sơn mạnh để loại bỏ lớp sơn tường cũ bong tróc trong phòng ngủ của mình.

  • The contractor recommended a specific brand of paint stripper to effectively remove the stubborn layers of paint from the doors and windows in the house.

    Nhà thầu đã đề xuất một nhãn hiệu chất tẩy sơn chuyên dụng để loại bỏ hiệu quả các lớp sơn cứng đầu trên cửa ra vào và cửa sổ trong nhà.

  • Emma tried various paint strippers, but nothing seemed to be able to eliminate the tough layer of paint on the old furniture she found at a thrift store.

    Emma đã thử nhiều loại chất tẩy sơn khác nhau, nhưng có vẻ như không có loại nào có thể loại bỏ được lớp sơn cứng đầu trên đồ nội thất cũ mà cô tìm thấy ở một cửa hàng đồ cũ.

  • To properly prepare the surface for resurfacing, Sarah used a chemical paint stripper to dissolve the existing layer of paint.

    Để chuẩn bị bề mặt đúng cách cho việc sơn lại, Sarah đã sử dụng chất tẩy sơn hóa học để hòa tan lớp sơn hiện có.

  • The paint stripper used by the maintenance crew at the museum was environmentally safe and effective in removing the old layers of paint on the antique sculptures.

    Chất tẩy sơn mà đội bảo trì tại bảo tàng sử dụng an toàn với môi trường và có hiệu quả trong việc loại bỏ lớp sơn cũ trên các tác phẩm điêu khắc cổ.

  • The paint stripper cost more than Jennifer had anticipated, but she was thankful it worked wonders in removing the stubborn paint on her kitchen cabinets.

    Chất tẩy sơn đắt hơn Jennifer dự kiến, nhưng cô biết ơn vì nó có tác dụng tuyệt vời trong việc loại bỏ lớp sơn cứng đầu trên tủ bếp.

  • James was impressed by the speed at which the paint stripper worked to remove years of old finish from his boat's hull.

    James rất ấn tượng với tốc độ mà chất tẩy sơn có thể loại bỏ lớp sơn cũ nhiều năm trên thân thuyền của anh.

  • The paint stripper worked so well that Michael had to wait a few hours before applying a fresh coat of paint to ensure the surface was thoroughly cleaned.

    Chất tẩy sơn có tác dụng tốt đến mức Michael phải đợi vài giờ trước khi phủ một lớp sơn mới để đảm bảo bề mặt được làm sạch hoàn toàn.

  • The paint stripper was difficult to handle, and Jessica needed to wear protective gloves and goggles to avoid any harm from the strong chemical compound.

    Chất tẩy sơn rất khó sử dụng và Jessica phải đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh mọi tác hại từ hợp chất hóa học mạnh.

  • Alex was thrilled when the paint stripper effortlessly peeled away the old layers of paint, revealing the original wood grain beneath.

    Alex vô cùng thích thú khi chất tẩy sơn dễ dàng lột sạch lớp sơn cũ, để lộ vân gỗ nguyên bản bên dưới.

Từ, cụm từ liên quan