Định nghĩa của từ paint chip

paint chipnoun

mảnh sơn

/ˈpeɪnt tʃɪp//ˈpeɪnt tʃɪp/

Thuật ngữ "paint chip" ban đầu dùng để chỉ các mẫu bề mặt sơn hình vuông nhỏ mà các nhà sản xuất sơn sử dụng làm tài liệu quảng cáo để giới thiệu các màu sắc và lớp hoàn thiện khác nhau trong các dòng sản phẩm của họ. Những mẫu này, thường có kích thước khoảng 1 inch x 1 inch, được cắt ra từ các bề mặt đã hoàn thiện, chẳng hạn như tường hoặc ô tô, và phân phối cho khách hàng như một cách giúp họ chọn đúng màu cho các dự án của mình. Từ đó, thuật ngữ "paint chip" đã được liên kết rộng rãi hơn với các mảnh hoặc lớp sơn vụn có thể bong ra khỏi bề mặt, để lộ màu sắc và kết cấu bên dưới, thường theo những cách không ngờ tới có thể truyền cảm hứng cho những màu sắc và ý tưởng mới.

namespace

a small piece of paint that has broken off something or the small area where the paint has come off

một mảnh sơn nhỏ bị vỡ ra khỏi một thứ gì đó hoặc một khu vực nhỏ nơi sơn bị bong ra

a piece of card with samples of paint in different colours, provided in shops to help customers decide which colour paint to buy

một mảnh bìa đựng các mẫu sơn có nhiều màu sắc khác nhau, được cung cấp tại các cửa hàng để giúp khách hàng quyết định nên mua màu sơn nào

Từ, cụm từ liên quan