Định nghĩa của từ overpoweringly

overpoweringlyadverb

một cách áp đảo

/ˌəʊvəˈpaʊərɪŋli//ˌəʊvərˈpaʊərɪŋli/

Nguồn gốc của từ "overpoweringly" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "over-", nghĩa là "vượt quá", "nhiều hơn" hoặc "trên", với từ "power", nghĩa là "strength" hoặc "lực". Dạng tiếng Anh cổ của từ này là "information overpowering", là tính từ ghép gồm "over-" và "puruht", từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "clear" hoặc "plain". Thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa văn học, mô tả tình huống mà điều gì đó cực kỳ hiển nhiên, rõ ràng hoặc thuyết phục. Khi tiếng Anh phát triển, "overpoweringly" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ "extremely" hoặc "very" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức mạnh và sức mạnh vật lý đến cường độ và tác động cảm xúc. Ngày nay, từ này được dùng như một trạng từ có nghĩa là "theo cách rất mạnh mẽ, áp đảo hoặc hấp dẫn". Điều thú vị là có một số từ liên quan khác bắt đầu là hợp chất của "over-" và "power" trong các ngôn ngữ khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Hà Lan, "overmacht" có nghĩa là "sức mạnh hoặc lực lượng áp đảo", trong khi trong tiếng Đức, "übermächtig" được dùng để mô tả thứ gì đó "mạnh hơn" hoặc "quá mạnh". Tóm lại, nguồn gốc của "overpoweringly" nằm trong tiếng Anh cổ và phản ánh việc sử dụng tiền tố để tạo ra tính từ mới với phần mở rộng ngữ nghĩa. Sự phát triển của nó thành một thuật ngữ rộng hơn và tổng quát hơn làm nổi bật tính linh hoạt của tiếng Anh và việc tiếp thu các từ và ý nghĩa mới liên tục của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The smell of freshly baked cinnamon rolls overpowered the entire kitchen, making my mouth water desperately.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quế mới nướng át đi cả căn bếp, khiến tôi thèm thuồng.

  • The sound of thunder boomed through the sky, overpoweringly loud and deafening to my ears.

    Tiếng sấm rền vang khắp bầu trời, cực kỳ lớn và chói tai.

  • The odor of mothballs filled the musty old attic, overpoweringly strong and nearly suffocating.

    Mùi long não tràn ngập căn gác mái cũ kỹ ẩm mốc, nồng nặc đến mức gần như ngạt thở.

  • The aroma of blooming jasmine flowers enveloped the air outside, overwhelmingly fragrant and delightfully intoxicating.

    Hương thơm của hoa nhài nở rộ bao trùm không khí bên ngoài, thơm ngát và say đắm đến lạ kỳ.

  • The taste of bitter coffee filled my mouth, overpoweringly strong and almost repulsive.

    Vị đắng của cà phê tràn ngập trong miệng tôi, nồng nặc và gần như khó chịu.

  • The sound of Navy ships' horns blared loudly, overpoweringly fierce and commanding.

    Tiếng còi tàu của Hải quân vang lên rất to, dữ dội và uy nghiêm.

  • The scent of saltwater filled my nostrils, overpoweringly briny and refreshing.

    Mùi nước biển tràn vào mũi tôi, nồng nàn và tươi mát.

  • The flavor of tangy lemonade drenched my tongue, overpoweringly sour and tantalizing.

    Hương vị chua chua của nước chanh thấm vào lưỡi tôi, chua chát và hấp dẫn vô cùng.

  • The sight of vibrant sunflowers dazzled my eyes, overpoweringly stunning and picturesque.

    Cảnh tượng những bông hoa hướng dương rực rỡ làm tôi choáng ngợp, vô cùng đẹp mắt và thơ mộng.

  • The feeling of silky cashmere against my skin enveloped me, overpoweringly soft and luxurious.

    Cảm giác mềm mại của vải cashmere trên da bao bọc tôi, vô cùng mềm mại và sang trọng.