Định nghĩa của từ overdrive

overdrivenoun

chạy quá tốc độ

/ˈəʊvədraɪv//ˈəʊvərdraɪv/

"Overdrive" bắt nguồn từ thế giới ô tô. Nó đề cập đến tỷ số truyền cao hơn cho phép động cơ hoạt động ở tốc độ cao hơn bình thường, tạo ra nhiều công suất hơn. Từ này có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi ô tô có động cơ mạnh hơn và nhu cầu về các bánh răng bổ sung phát sinh. Nó kết hợp "over" có nghĩa là vượt quá tiêu chuẩn và "drive" có nghĩa là truyền công suất. Mặc dù ban đầu đề cập đến thợ máy ô tô, "overdrive" đã mở rộng thành cách sử dụng chung để biểu thị việc vượt quá giới hạn, vượt quá mức bình thường hoặc hoạt động với tốc độ nhanh hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ overdrove; overdriven

meaningốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

namespace
Ví dụ:
  • The racing driver pushed her car to the limit in overdrive, cranking the engine to its highest possible speed.

    Tay đua đã đẩy chiếc xe của mình đến giới hạn, tăng tốc độ động cơ lên ​​mức cao nhất có thể.

  • The guitarist's fingers danced over the strings as he hit the overdrive pedal, unleashing a wall of distorted sound.

    Những ngón tay của người chơi guitar nhảy múa trên dây đàn khi anh nhấn bàn đạp overdrive, tạo ra một bức tường âm thanh méo mó.

  • In a last-ditch effort to beat the deadline, the writer typed furiously, pushing her laptop into overdrive as beads of sweat formed on her forehead.

    Trong nỗ lực cuối cùng để kịp thời hạn, nữ nhà văn đã gõ phím một cách điên cuồng, đẩy máy tính xách tay vào chế độ làm việc quá tải trong khi mồ hôi túa ra trên trán.

  • The businessman's mind was in overdrive as he pieced together a complex corporate strategy, working tirelessly into the early hours of the morning.

    Trí óc của doanh nhân này hoạt động hết công suất khi ông ghép nối một chiến lược doanh nghiệp phức tạp, làm việc không biết mệt mỏi cho đến tận sáng sớm.

  • The car's transmission strained against the hills as it struggled to maintain speed in overdrive, making slow progress through the twisting mountain roads.

    Hộp số của xe bị căng khi di chuyển trên đồi vì xe phải vật lộn để duy trì tốc độ ở chế độ số cao, di chuyển chậm chạp qua những con đường núi quanh co.

  • The musician's voice soared over the sound of the band in overdrive, her notes carrying through the small club like a lighthouse through the night.

    Giọng hát của người nhạc sĩ vang lên át cả âm thanh của ban nhạc, những nốt nhạc của cô vang vọng khắp câu lạc bộ nhỏ như ngọn hải đăng giữa đêm đen.

  • The runner's legs pumped as he pushed beyond his limits in overdrive, his heart thudding against his chest as he chased down his rivals.

    Đôi chân của vận động viên chạy nước rút khi anh ta vượt quá giới hạn của mình, tim anh ta đập thình thịch trong lồng ngực khi anh ta đuổi theo các đối thủ của mình.

  • The video game's graphics were in overdrive as the player blasted her way through the final levels, her fingers moving with impressive speed and dexterity.

    Đồ họa của trò chơi điện tử này cực kỳ ấn tượng khi người chơi vượt qua những cấp độ cuối cùng, các ngón tay di chuyển với tốc độ và sự khéo léo đáng kinh ngạc.

  • The nurse's brain was in overdrive as she assessed the patient's vitals, her mind working quickly and methodically to coordinate life-saving care.

    Bộ não của y tá hoạt động hết công suất khi cô đánh giá các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, tâm trí cô hoạt động nhanh chóng và có phương pháp để phối hợp chăm sóc cứu sống bệnh nhân.

  • The chef's kitchen was in overdrive as he grilled, sautéed, and simmered his way through the restaurant's busiest night, his kitchen staff working alongside him with disciplined efficiency.

    Bếp trưởng làm việc hết công suất khi ông nướng, xào và ninh trong đêm bận rộn nhất của nhà hàng, đội ngũ nhân viên bếp làm việc cùng ông với hiệu quả kỷ luật.

Thành ngữ

go into overdrive
to start being very active and working very hard
  • As the wedding approached, the whole family went into overdrive.