Định nghĩa của từ turbocharged

turbochargedadjective

tăng áp

/ˈtɜːbəʊtʃɑːdʒd//ˈtɜːrbəʊtʃɑːrdʒd/

Từ "turbocharged" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của "turbo-" từ tiếng Hy Lạp "turbos", có nghĩa là xoáy hoặc gió lốc, và "-charged", từ tiếng Latin "chargare", có nghĩa là tải hoặc đẩy. Vào những năm 1900, động cơ đốt trong đầu tiên gặp phải tình trạng công suất đầu ra thấp do lưu lượng khí hạn chế. Để tăng công suất, các kỹ sư đã thử nghiệm với phương pháp nạp cưỡng bức, sử dụng bộ siêu nạp dẫn động bằng tua-bin để nén không khí và tăng hiệu suất động cơ. Thuật ngữ "turbocharged" được đặt ra để mô tả công nghệ này, sử dụng khí thải từ động cơ để dẫn động tua-bin nén không khí, tăng lưu lượng oxy và sau đó là công suất động cơ. Chiếc xe tăng áp đầu tiên được sản xuất là Napier-Railton, ra mắt vào năm 1933. Kể từ đó, tăng áp đã trở thành công nghệ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không, giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả của động cơ.

namespace

fitted with a turbocharger

được trang bị một bộ tăng áp

Ví dụ:
  • turbocharged engines

    động cơ tăng áp

  • The new sports car boasts a turbocharged engine that delivers incredible power and acceleration on the track.

    Chiếc xe thể thao mới này có động cơ tăng áp mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc trên đường đua.

  • The turbocharged engine in the diesel truck significantly improves fuel efficiency without sacrificing performance.

    Động cơ tăng áp trong xe tải diesel cải thiện đáng kể hiệu suất nhiên liệu mà không làm giảm hiệu suất.

  • The small SUV packs a turbocharged punch, making it an ideal choice for those who want a versatile and efficient vehicle.

    Chiếc SUV nhỏ này có sức mạnh tăng áp, là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một chiếc xe đa năng và hiệu quả.

  • The motorcycle's turbocharged engine revs up quickly, providing a thrilling riding experience on the open road.

    Động cơ tăng áp của xe máy tăng tốc nhanh, mang lại trải nghiệm lái xe phấn khích trên đường trường.

stronger, more powerful or more effective than usual

mạnh mẽ hơn, mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn bình thường

Ví dụ:
  • turbocharged business growth

    tăng trưởng kinh doanh mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan

All matches