fitted with a turbocharger
được trang bị một bộ tăng áp
- turbocharged engines
động cơ tăng áp
- The new sports car boasts a turbocharged engine that delivers incredible power and acceleration on the track.
Chiếc xe thể thao mới này có động cơ tăng áp mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc trên đường đua.
- The turbocharged engine in the diesel truck significantly improves fuel efficiency without sacrificing performance.
Động cơ tăng áp trong xe tải diesel cải thiện đáng kể hiệu suất nhiên liệu mà không làm giảm hiệu suất.
- The small SUV packs a turbocharged punch, making it an ideal choice for those who want a versatile and efficient vehicle.
Chiếc SUV nhỏ này có sức mạnh tăng áp, là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một chiếc xe đa năng và hiệu quả.
- The motorcycle's turbocharged engine revs up quickly, providing a thrilling riding experience on the open road.
Động cơ tăng áp của xe máy tăng tốc nhanh, mang lại trải nghiệm lái xe phấn khích trên đường trường.
stronger, more powerful or more effective than usual
mạnh mẽ hơn, mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn bình thường
- turbocharged business growth
tăng trưởng kinh doanh mạnh mẽ