Định nghĩa của từ overblown

overblownadjective

bị thổi phồng

/ˌəʊvəˈbləʊn//ˌəʊvərˈbləʊn/

"Overblown" bắt nguồn từ hành động thổi phồng một thứ gì đó, như một nhạc cụ, quá mức. Từ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 16, khi "blow" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "exaggerate" hoặc "thổi phồng". Thêm "over-" vào động từ "blown" có nghĩa là thổi phồng quá mức mong muốn, tạo cảm giác quá lớn hoặc quá mức. Do đó, "overblown" có nghĩa là thổi phồng một thứ gì đó vượt quá kích thước hoặc tầm quan trọng tự nhiên của nó.

Tóm Tắt

type động tính từ quá khứ của overblow

type tính từ

meaningnở to quá, sắp tàn (hoa)

meaningquá thì (đàn bà)

meaningđã qua, đã ngớt (cơn bão...)

namespace

that is made to seem larger, more impressive or more important than it really is

được làm có vẻ lớn hơn, ấn tượng hơn hoặc quan trọng hơn thực tế

Ví dụ:
  • overblown ambitions/egos

    tham vọng/cái tôi quá mức

  • The media coverage of the incident has been overblown, with sensational headlines and exaggerated descriptions.

    Sự đưa tin của giới truyền thông về vụ việc đã bị thổi phồng quá mức, với những tiêu đề giật gân và mô tả phóng đại.

  • The actor's reaction to a negative review was overblown, as if the entire film industry was at stake.

    Phản ứng của nam diễn viên trước bài đánh giá tiêu cực đã bị thổi phồng quá mức, như thể toàn bộ ngành công nghiệp điện ảnh đang bị đe dọa.

  • The scandal involving the politician has been overblown to the point of becoming a major distraction from more pressing issues.

    Vụ bê bối liên quan đến chính trị gia này đã bị thổi phồng đến mức trở thành sự sao nhãng khỏi những vấn đề cấp bách hơn.

  • The public's response to the pop star's latest album has been overblown, with overwhelming media attention and excessive praise.

    Phản ứng của công chúng đối với album mới nhất của ngôi sao nhạc pop này đã bị thổi phồng quá mức, với sự chú ý quá mức của giới truyền thông và lời khen ngợi thái quá.

Từ, cụm từ liên quan

past the best, most beautiful stage

vượt qua giai đoạn tốt nhất, đẹp nhất

Ví dụ:
  • overblown roses

    hoa hồng thổi phồng quá mức