Định nghĩa của từ overactive

overactiveadjective

quá năng động

/ˌəʊvərˈæktɪv//ˌəʊvərˈæktɪv/

Từ "overactive" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Bản thân "Active" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actuus", có nghĩa là "active" hoặc "bận rộn". Việc mô tả một cái gì đó là "overactive" có thể xuất phát từ sự kết hợp của "over-" (có nghĩa là "beyond" hoặc "excessive") và "active". Điều này dẫn đến một thuật ngữ mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó hoạt động quá mức, tràn đầy năng lượng hoặc mãnh liệt. Vào đầu thế kỷ 17, "overactive" được sử dụng để mô tả các hoạt động thể chất hoặc chức năng cơ thể được đánh giá là quá mức hoặc bất thường. Ví dụ, vào những năm 1650, "overactive" được sử dụng để mô tả một chức năng cơ thể "quá nhiều" hoặc "quá mức". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các hành động vật lý mà còn cả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, dẫn đến phạm vi sử dụng rộng hơn trong ngôn ngữ đương đại.

namespace

causing harm by doing something too much

gây hại bằng cách làm điều gì đó quá nhiều

Ví dụ:
  • an overactive thyroid

    tuyến giáp hoạt động quá mức

  • The patient's immune system is overactive, causing chronic inflammation and discomfort.

    Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân hoạt động quá mức, gây ra tình trạng viêm mãn tính và khó chịu.

  • The security system in the building is overactive, resulting in unnecessary false alarms.

    Hệ thống an ninh trong tòa nhà hoạt động quá mức, dẫn đến báo động giả không cần thiết.

  • The baby's digestive system is overactive, making them gassy and uncomfortable.

    Hệ tiêu hóa của trẻ hoạt động quá mức, khiến trẻ bị đầy hơi và khó chịu.

  • The dog's barking is overactive, disrupting the peace and bothering the neighbors.

    Tiếng chó sủa quá mức, phá vỡ sự yên tĩnh và làm phiền hàng xóm.

too active, especially so that they imagine things that are not true

quá tích cực, đặc biệt là họ tưởng tượng những điều không có thật

Ví dụ:
  • She suffers from an overactive imagination.

    Cô ấy bị mắc chứng tưởng tượng quá mức.