tính từ
đau khổ do bị kiềm nén tình cảm
kìm nén
/rɪˈprest//rɪˈprest/Từ "repressed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "reprimere", có nghĩa là "ép lại, kìm nén, đè nén". Cảm giác kìm nén hoặc đè nén cảm xúc hoặc suy nghĩ này là cốt lõi của khái niệm tâm lý về sự kìm nén, trong đó những trải nghiệm không mong muốn hoặc đau thương được đẩy vào tâm trí vô thức. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và dần dần phát triển để biểu thị hành động kìm nén hoặc kìm nén, thường tập trung vào nội dung cảm xúc hoặc tinh thần.
tính từ
đau khổ do bị kiềm nén tình cảm
having emotions or desires that are not allowed to be expressed
có những cảm xúc hoặc mong muốn không được phép bày tỏ
những người bị ức chế tình dục
Nỗi lo lắng bị kìm nén của John về việc nói trước công chúng khiến anh tránh các cuộc phỏng vấn xin việc và thăng chức đòi hỏi anh phải thuyết trình trước đám đông.
Sau nhiều năm kìm nén cơn giận, cuối cùng Sarah cũng đối mặt với người chồng cũ vũ phu của mình, không còn muốn để sự ngược đãi của anh ta kiểm soát cuộc sống của cô nữa.
Những chấn thương thời thơ ấu của Tommy đã bị kìm nén sâu sắc, khiến cho việc hình thành các mối quan hệ gần gũi, thân mật khi trưởng thành trở nên khó khăn đối với anh.
Bệnh nhân đã tiết lộ những ký ức bị kìm nén về việc bị lạm dụng khi còn nhỏ trong quá trình trị liệu, giúp hiểu rõ hơn về gốc rễ của chứng lo âu và trầm cảm kéo dài của họ.
not expressed openly
không được bày tỏ một cách cởi mở
sự tức giận bị kìm nén
All matches