Định nghĩa của từ outspokenness

outspokennessnoun

sự thẳng thắn

/aʊtˈspəʊkənnəs//aʊtˈspəʊkənnəs/

Từ "outspokenness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "outspoken" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ūt" có nghĩa là "outside" và "spican" có nghĩa là "nói". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ hành động nói hoặc thể hiện bản thân một cách cởi mở và công khai, thường không do dự hoặc dè dặt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự thẳng thắn, trung thực và đôi khi thậm chí là sự thẳng thừng hoặc thiếu tế nhị. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ "outspokenness" đã xuất hiện như một danh từ để mô tả phẩm chất cởi mở và trực tiếp trong ngôn ngữ và giao tiếp của một người. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người không ngại bày tỏ ý kiến ​​của mình, ngay cả khi chúng không được ưa chuộng hoặc gây tranh cãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nói thẳng, tính bộc trực

meaningtính chất thẳng thắn

namespace
Ví dụ:
  • Due to her outspokenness, the politician faced harsh criticism from her opponents during the debate.

    Vì sự thẳng thắn của mình, chính trị gia này đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ những người đối lập trong cuộc tranh luận.

  • The outspokenness of the actor in civil rights groups has earned him a reputation for being a vocal advocate for social justice.

    Sự thẳng thắn của nam diễn viên trong các nhóm dân quyền đã giúp anh nổi tiếng là người đấu tranh mạnh mẽ cho công lý xã hội.

  • The writer's outspokenness on gender and women's rights has resulted in numerous published works and academic lectures.

    Quan điểm thẳng thắn của tác giả về giới tính và quyền phụ nữ đã được thể hiện qua nhiều tác phẩm được xuất bản và bài giảng học thuật.

  • The business executive demonstrated remarkable outspokenness during the earnings call, detailing the company's financial roadmap and addressing investor concerns head-on.

    Giám đốc điều hành đã thể hiện sự thẳng thắn đáng chú ý trong cuộc gọi về thu nhập, trình bày chi tiết lộ trình tài chính của công ty và giải quyết trực tiếp những lo ngại của nhà đầu tư.

  • The outspokenness of the athlete and activist has sparked controversy, leading to him being accused of using his platform to further his personal agenda.

    Sự thẳng thắn của vận động viên và nhà hoạt động này đã gây ra nhiều tranh cãi, khiến anh bị cáo buộc sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy mục đích cá nhân.

  • Despite the media's efforts to label her outspokenness as intolerable, the musician's unapologetic stance on social issues has garnered support among fans and civic leaders alike.

    Bất chấp nỗ lực của giới truyền thông khi dán nhãn sự thẳng thắn của cô là không thể chấp nhận được, lập trường không hề nao núng của nữ nhạc sĩ về các vấn đề xã hội đã nhận được sự ủng hộ từ người hâm mộ cũng như các nhà lãnh đạo dân sự.

  • The politician's outspokenness on climate change and environmental policies has attracted both support and criticism.

    Sự thẳng thắn của chính trị gia này về các chính sách biến đổi khí hậu và môi trường đã thu hút cả sự ủng hộ và chỉ trích.

  • The outspokenness of the entertainer in the wake of the recent scandal has been lauded by fans, who appreciate her boldness and honesty.

    Sự thẳng thắn của nữ nghệ sĩ sau vụ bê bối gần đây đã được người hâm mộ ca ngợi, họ đánh giá cao sự táo bạo và trung thực của cô.

  • The outspokenness of the comedian has made her a target for civil rights groups, who accuse her of using cultural stereotypes in her jokes.

    Sự thẳng thắn của nữ diễn viên hài này đã khiến cô trở thành mục tiêu của các nhóm dân quyền, những người cáo buộc cô sử dụng khuôn mẫu văn hóa trong những trò đùa của mình.

  • The writer's outspokenness on mental health issues has generated valuable insights into the field's study and treatment.

    Sự thẳng thắn của tác giả về các vấn đề sức khỏe tâm thần đã mang lại những hiểu biết giá trị về nghiên cứu và điều trị trong lĩnh vực này.