Định nghĩa của từ outspoken

outspokenadjective

thẳng thắn

/aʊtˈspəʊkən//aʊtˈspəʊkən/

"Outspoken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtsprecan", có nghĩa là "nói ra". Tiền tố "out" nhấn mạnh cách nói mạnh mẽ, trực tiếp, trong khi "speak" ám chỉ hành động diễn đạt bằng lời nói. Sự kết hợp của "out" và "speak" gợi ý về phong cách giao tiếp táo bạo, không gò bó, nơi người ta thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách tự do, không do dự hay e dè. Ý nghĩa này vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của từ này, khiến "outspoken" trở thành một từ mô tả những cá nhân công khai và trực tiếp bày tỏ ý kiến ​​của mình.

Tóm Tắt

type động tính từ quá khứ của outspeak

type tính từ

meaningnói thẳng, trực tính

meaningthẳng thắn (lời phê bình...)

namespace
Ví dụ:
  • Despite being a relatively new member of the company's board, Sarah's outspoken nature has made her a formidable force at meetings.

    Mặc dù là thành viên mới của hội đồng quản trị công ty, bản tính thẳng thắn của Sarah đã khiến cô trở thành một thế lực đáng gờm tại các cuộc họp.

  • As a politician, Jane has earned a reputation for being an outspoken advocate for women's rights.

    Là một chính trị gia, Jane nổi tiếng là người ủng hộ mạnh mẽ quyền phụ nữ.

  • During the town hall meeting, the outspoken CEO addressed concerns from employees about proposed changes to the company's structure.

    Trong cuộc họp toàn thể, vị CEO thẳng thắn đã giải quyết những lo ngại của nhân viên về những thay đổi được đề xuất đối với cơ cấu công ty.

  • The outspoken athlete spoke out against the team's decision to bench him, citing his strong record of performance.

    Vận động viên thẳng thắn này đã lên tiếng phản đối quyết định cho anh ngồi dự bị của đội, với lý do anh có thành tích thi đấu ấn tượng.

  • The journalist's outspoken criticism of the government's handling of the crisis has garnered a lot of attention.

    Những lời chỉ trích thẳng thắn của nhà báo này về cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng đã thu hút được nhiều sự chú ý.

  • In her TED Talk, the outspoken activist called for a more inclusive and equitable society.

    Trong bài diễn thuyết TED của mình, nhà hoạt động thẳng thắn này đã kêu gọi một xã hội toàn diện và công bằng hơn.

  • The outspoken lawyer took a strong stance in court, arguing on behalf of her client's innocence.

    Vị luật sư thẳng thắn này đã có lập trường cứng rắn tại tòa, tranh luận để bảo vệ sự vô tội của thân chủ.

  • After being asked for her opinion on the matter, the outspoken politician did not hold back in her response.

    Sau khi được hỏi ý kiến ​​về vấn đề này, nữ chính trị gia thẳng thắn này đã không ngần ngại trả lời.

  • The outspoken comedian used humor to address serious social issues in her stand-up routine.

    Nghệ sĩ hài thẳng thắn này đã sử dụng sự hài hước để đề cập đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong tiết mục hài độc thoại của mình.

  • The outspoken artist's provocative statues challenged the viewer's perceptions of beauty and identity.

    Những bức tượng khiêu khích của nghệ sĩ thẳng thắn này đã thách thức nhận thức của người xem về vẻ đẹp và bản sắc.