Định nghĩa của từ boldness

boldnessnoun

sự táo bạo

/ˈbəʊldnəs//ˈbəʊldnəs/

"Boldness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beald", có nghĩa là "dũng cảm, táo bạo, mạnh mẽ". Thuật ngữ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*baldaz", có nghĩa là "táo bạo, táo bạo". Từ này đã phát triển theo thời gian, với "boldness" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "boldnesse." Thật thú vị khi một từ chỉ lòng dũng cảm và sự táo bạo vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, cho thấy sự say mê bền bỉ của con người đối với sự táo bạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan

meaningtính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh

meaningtính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)

namespace

the quality of being brave and confident and not being afraid to say what you feel or to take risks

phẩm chất của sự dũng cảm, tự tin và không ngại nói ra những gì bạn cảm thấy hoặc chấp nhận rủi ro

Ví dụ:
  • Both men were surprised by the boldness of the question.

    Cả hai người đàn ông đều ngạc nhiên trước sự táo bạo của câu hỏi.

  • Anna's boldness in standing up to her bullies won the admiration of her classmates.

    Sự táo bạo của Anna khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt đã giành được sự ngưỡng mộ của các bạn cùng lớp.

  • The company's decision to launch a new product with boldness and confidence paid off in a big way.

    Quyết định tung ra sản phẩm mới một cách táo bạo và tự tin của công ty đã mang lại thành quả to lớn.

  • Sarah's boldness in proposing an alternative solution to her boss' plan impressed her colleagues and secured her a promotion.

    Sự táo bạo của Sarah khi đề xuất một giải pháp thay thế cho kế hoạch của ông chủ đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp và giúp cô được thăng chức.

  • The politician's unwavering boldness and conviction during debates made her a popular choice among voters.

    Sự táo bạo và niềm tin vững chắc của chính trị gia này trong các cuộc tranh luận đã khiến bà trở thành sự lựa chọn phổ biến của cử tri.

the quality of being easy to see or of having a strong clear appearance

chất lượng dễ nhìn thấy hoặc có vẻ ngoài rõ ràng mạnh mẽ

Ví dụ:
  • the boldness of the design

    sự táo bạo của thiết kế