Định nghĩa của từ frankness

franknessnoun

sự thẳng thắn

/ˈfræŋknəs//ˈfræŋknəs/

Từ "frankness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "franc," có nghĩa là "free" hoặc "cởi mở." Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*franko," cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "frank." Nghĩa của "frankness" là sự trung thực hoặc cởi mở có từ thế kỷ 14. Trong thời gian này, một người "frank" là người nói lên suy nghĩ của mình một cách tự do và công khai, không sợ hãi hay do dự. Bản thân từ "frankness" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả phẩm chất cởi mở và trung thực này. Theo thời gian, nghĩa của "frankness" đã mở rộng để bao gồm cả cảm giác chân thành và thẳng thắn, và thường được dùng để mô tả một người sẵn sàng nói một cách trung thực và trực tiếp, không giả vờ hay lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực

namespace
Ví dụ:
  • Sarah valued frankness in her friendships and always spoke her mind openly and honestly.

    Sarah coi trọng sự thẳng thắn trong tình bạn và luôn nói lên suy nghĩ của mình một cách cởi mở và trung thực.

  • Jack's frankness was refreshing in a world full of political correctness and half-truths.

    Sự thẳng thắn của Jack thật sảng khoái trong một thế giới đầy rẫy sự chính xác về mặt chính trị và nửa vời.

  • The panel discussion was notable for its frankness, as each speaker was direct and unapologetic about their opinions.

    Buổi thảo luận nhóm đáng chú ý vì sự thẳng thắn, khi mỗi diễn giả đều thẳng thắn và không ngần ngại nêu ý kiến ​​của mình.

  • Maya's frankness disconcerted her colleagues, who were used to more tactful communication in the workplace.

    Sự thẳng thắn của Maya khiến các đồng nghiệp của cô, những người vốn quen giao tiếp khéo léo hơn ở nơi làm việc, cảm thấy bối rối.

  • After months of guessing games, Tom's frankness about his feelings for Emily finally brought them closer.

    Sau nhiều tháng đoán già đoán non, sự thẳng thắn của Tom về tình cảm anh dành cho Emily cuối cùng đã đưa họ lại gần nhau hơn.

  • The therapist encouraged her patients to practice frankness with themselves, acknowledging their flaws and issues head-on.

    Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân của mình thẳng thắn với chính mình, thừa nhận những khuyết điểm và vấn đề của mình một cách trực tiếp.

  • The news anchor's frankness in addressing the country's problems earned him a devoted fanbase.

    Sự thẳng thắn của người dẫn chương trình khi đề cập đến các vấn đề của đất nước đã giúp ông có được lượng người hâm mộ trung thành.

  • Frankness was a foreign concept for Jake, who had spent his life avoiding uncomfortable truths.

    Sự thẳng thắn là một khái niệm xa lạ với Jake, người đã dành cả cuộc đời để tránh né những sự thật khó chịu.

  • The manager praised his team for their newfound frankness, saying that it helped to build trust and cooperation.

    Người quản lý khen ngợi nhóm của mình vì sự thẳng thắn mới tìm thấy của họ, nói rằng điều này giúp xây dựng lòng tin và sự hợp tác.

  • The politician's frankness about his mistakes won him some respect, even from his critics.

    Sự thẳng thắn của chính trị gia này về những sai lầm của mình đã giúp ông nhận được sự tôn trọng, thậm chí từ những người chỉ trích ông.