Định nghĩa của từ outpouring

outpouringnoun

tuôn ra

/ˈaʊtpɔːrɪŋ//ˈaʊtpɔːrɪŋ/

"Outpouring" là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "out-" và danh từ "pouring". * **"Out-"** biểu thị sự chuyển động từ bên trong ra bên ngoài, gợi ý sự giải phóng hoặc dòng chảy. * **"Pouring"** mô tả hành động chất lỏng chảy tự do từ một vật chứa. Do đó, "outpouring" mô tả sự giải phóng hoặc dòng chảy của một thứ gì đó, thường là cảm xúc, ý tưởng hoặc nguồn lực, từ bên trong một người hoặc một nhóm ra thế giới bên ngoài. Điều này biểu thị sự giải phóng đột ngột và dồi dào, giống như việc đổ chất lỏng từ một bình chứa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổ ra, sự chảy tràn ra

meaningsự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...)

namespace

a strong and sudden expression of feeling

một biểu hiện mạnh mẽ và đột ngột của cảm giác

Ví dụ:
  • spontaneous outpourings of praise

    những lời khen ngợi tự phát

  • Her death prompted huge outpourings of grief.

    Cái chết của cô đã gây ra nỗi đau buồn lớn lao.

  • During the charity concert, there was an outpouring of donations from the crowd, totaling over $50,000.

    Trong buổi hòa nhạc từ thiện, đám đông đã quyên góp rất nhiều, tổng số tiền lên tới hơn 50.000 đô la.

  • After the unexpected news of the celebrity's recovery, an outpouring of well-wishes and support flooded their social media accounts.

    Sau tin tức bất ngờ về sự hồi phục của người nổi tiếng, vô số lời chúc tốt đẹp và sự ủng hộ đã tràn ngập trên các tài khoản mạng xã hội của họ.

  • The social media platform was flooded with an outpouring of criticism following the announcement of their new policy.

    Nền tảng truyền thông xã hội này đã hứng chịu làn sóng chỉ trích dữ dội sau khi chính sách mới được công bố.

a large amount of something produced in a short time

một lượng lớn thứ gì đó được sản xuất trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • a remarkable outpouring of new ideas

    một sự tuôn trào đáng chú ý của những ý tưởng mới