danh từ
sự giàu có, sự giàu sang
a man of wealth: người giàu có
to achieve wealth: làm giàu
tính chất có nhiều, sự phong phú
a painting with a wealth of details: một bức hoạ phong phú về chi tiết
của cải
the wealth of the oceans: của cải của cái đại dương